- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy chiếu Infocus IN114X
10,800,000₫
Cường độ sáng |
3200 ANSI lumens |
Độ phân giải |
Độ phân giải thực XGA (1024x768), Hỗ trợ độ phân giải nén tối đa WUXGA (1920x1200) |
Tuổi thọ bóng đèn |
10,000 giờ hoạt động (chế độ hoạt động Eco) - 4,500 giờ hoạt động (chế độ hoạt động bình thường) – 6,000 giờ hoạt động (chế độ hoạt động tiết kiệm - Low power) |
Công suất bóng đèn |
203W (chế độ bình thường), 170W (chế độ tiết kiệm Low power), 61W (chế độ ECO) |
Độ tương phản |
15000:1 |
Loại ống kính (Lens) sử dụng |
Ống kính lắp sẵn hỗ trợ chỉnh tay |
Chi tiết ống kính |
Tỉ lệ phóng hình 1.9~2.09 Tỉ lệ zoom ống kính: 1.1:1 |
Tỷ lệ hiển thị |
4:3 (Native), Hỗ trợ 16:10, 16:9, Auto |
Kích thước hình ảnh chiếu tối đa (đường chéo) |
Tối đa 299 inch |
Chỉnh méo hình ảnh |
+/- 40 theo chiều đứng |
Tần số quét hình ảnh |
Ngang từ 15 đến 91KHz; Dọc từ 24 đến 120 Hz |
Cổng kết nối nhận tính hiệu (input) |
HDMI 1.4, VGA x 2, Composite Video, S-Video, 3.5 mm stereo input x 2, USB Type B (control & firmware) |
Cổng kết nối xuất tính hiệu (out put) |
VGA monitor out x 1, Audio output 3.5mm x 1 |
Cổng điều khiển |
Điều khiễn trực tiếp trên máy, điều khiển thông qua bộ điều khiển từ xa hồng ngoại, , điều khiển qua cổng RS-232, điều khiển thông qua cổng USB-B. |
Trình chiếu không dây WiFi |
N/A |
Trình chiếu 3D |
Hỗ trợ trình chiếu 3D (dùng kính 3D tần số 144Hz) |
Tương tích chuẩn hình ảnh |
SDTV (NTSC, PAL, SECAM, 480i, 576i), ED/HDTV (480p, 576p, 720p, 1080i, 1080p, khả năng tương thích máy tính lên tới WUXGA (1920 x 1200) |
Số màu hiển thị |
1.07tỉ màu |
Tính năng bảo mật máy |
Security lock slot, Security bar, User PIN |
Độ ồn khi hoạt động |
30 dB chế độ low power (32dB chế độ bình thường) |
Trọng lượng máy |
2.45Kg |
Kích thước máy |
292 ×220 ×108 mm |
Công suất loa bên trong |
2W |
Nhiệt độ hoạt động |
0o C – 400 C |
Máy chiếu Acer X123PH
10,100,000₫
Sản phẩm | Máy chiếu | |||||||||||
Hãng sản xuất | Acer | |||||||||||
Model | X123PH | |||||||||||
Công nghệ | DLP | |||||||||||
Độ thu phóng | Từ 30Inch tới 300Inch (0.76 m tới 7.62m) | |||||||||||
Độ tương phản | 13000:1, Zoom KTS: 2X | |||||||||||
Độ sáng | 3000 Ansi Lumens | |||||||||||
Độ phân giải | XGA (1024x768) | |||||||||||
Tuổi thọ đèn | Lên đến: 10.000h (siêu bền với bóng đèn Osram), | |||||||||||
Loa | đang cập nhật | |||||||||||
Cổng giao tiếp | Cổng kết nối: HDMIx1; Analog RGB/Component Video (D-sub) x 1, Composite Video(RCA) x 1, S-Video x1, Analog RGB(D-sub) x 1, PC Audio (Stereo mini jack) x 1, USB (Mini-B) x 1 | |||||||||||
Kích thước | 314mm x 93mm x 223mm | |||||||||||
Trọng lượng | 2.5 Kg | |||||||||||
Mô tả khác | Chỉnh vuông hình theo chiều doc +/-40 Degrees (Vertical),Tính năng thân thiện với môi trường, sử dụng vặt liệu không có chì, không ô nhiễm văn phòng, ít nóng … | |||||||||||
Bảo hành | 24 tháng đối với hệ thống máy, 12 tháng hoặc 1.000h đối với bóng tùy theo điều kiện nào đến trước. |