- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
 
                                                Máy phun thuốc Greenland KSF 35O2
5,450,000₫
| Model máy | GREENLAND KSF 35O1 | 
| Kiểu động cơ | Honda GX35 | 
| Dung tích xi lanh | 35.8 cc | 
| Đường kính x hành trình piston | (18 x 8) mm | 
| Công suất | 1.3 mã lực/7000v/p | 
| Kiểu đầu bơm | 02 piston nằm ngang | 
| Dung tích bình phun | 25 lít ( dạng bầu ) | 
| Lưu lượng tối đa | 4.3 lít/phút | 
| Áp lực phun lúc vận hành | (15 ÷ 35) kg/cm2; | 
| Mức tiêu hao nhiên liệu | 0.48 lít/giờ | 
| Dung tích bình xăng | 0.65 lít | 
| Dung tích nhớt | 0.1 lít | 
| Dung tích nhớt đầu bơm | 0.08 lít | 
| Kích thước phủ bì (D x R x C) | (500 x 390 x 615) mm | 
| Trọng lượng khô | 13 Kg | 
| Bảo hành | 6 tháng | 
 
                                                 
                                                Máy phun thuốc Hữu Toàn HS-25S
5,000,000₫
| Model máy | HS 25S | 
| Kiểu động cơ | Honda GX35 | 
| Dung tích xi lanh | 35.8 cc | 
| Đường kính x hành trình piston | 39.0 x 30.0 mm | 
| Công suất | 1.3 mã lực/7000v/p | 
| Kiểu đầu bơm | 02 piston nằm ngang | 
| Lưu lượng tối đa | 3.3 - 7 lít/phút | 
| Áp lực phun lúc vận hành | (15 ÷ 35) kg/cm⊃2; | 
| Mức tiêu hao nhiên liệu | 0.48 lít/giờ | 
| Dung tích bình xăng | 0.65 lít | 
| Dung tích nhớt | 0.1 lít | 
| Dung tích nhớt đầu bơm | 0.08 lít | 
| Kích thước phủ bì (D x R x C) | 420x390x665 mm | 
| Trọng lượng khô | 10 Kg | 
| Bảo hành | 6 tháng | 
 
                    
 (
 (





 
                     
                      