- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy in nhãn Brother Ql-1060N
8,000,000₫
Loại nhãn | Nhãn DK (29mm, 62mm,102mm) |
Mạng Lan | Không |
Cắt Nhãn | Tự Động, Thủ Công |
Bộ nhớ để truyền dữ liệu (số lượng) | 2MB hoặc 99 templates |
Độ phân giải in | 300 x 300 dpi |
Khổ in tối đa (chiều cao | Nhãn DK (tối đa 102mm) |
Tốc độ in | 110mm/s - 69 nhãn/phút |
Điện năng | Điện |
Kích thước/trọng lượng | 170 x 220 x 147.5mm/1,73kg |
Kích thước chữ/ phong chữ | theo máy tính |
Biểu tượng hiển thị (Số Clip arts trong P-touch Editor) | 1379 |
In nhân bản | có |
Đánh số tự động | 2-5000 / A-Z / a-z |
Số nhãn / 1 lần in | Lên đến 9999 bản |
In dọc, in xoay | có |
In Ngày & Giờ & Lịch | Lấy ngày giờ từ máy vi tính |
Bộ nhớ | 8MB |
Kiểu mã vạch | Code 39, UPC-A, UPC-E, EAN 8, CODABAR (NW-7), CODE 128, UCC/EAN-128(GS1-128), ITF(I-2/5), EAN13(JAN13), GS1 DataBar(RSS), GS1 DataBar Omnidirectional, GS1 DataBar Truncated, GS1 DataBar Stacked, GS1 DataBar Stacked Omnidirectional, GS1 DataBar Limited, GS1 DataBar Expanded, GS1 DataBar Expanded Stacked, PDF417(Standard, Truncate, Micro), QR Code(Model 1, Model 2, Micro), Data Matrix (ECC200 Square, ECC200 Rectangular), MaxiCodeCó |
Phần mềm kèm theo | P-touch Editor cho Windows / Mac, P-touch Address Book cho Windows |
In được từ cơ sở dữ liệu | Excell, Access,Outlook,word |
Kết nối máy tính | Usb |
Khả năng tương thích với cơ sở dữ liệu sẵn có | csv, txt, mdb, xls, Microsoft® SQL Server Database |
Khả năng tương thích | PC & Mac OS® |
Máy in mã vạch Citizen CL-S331
7,150,000₫
Nhà sản xuất | CITIZEN |
Thông số bộ nhớ | 8MB Flash, 16MB Dram. |
Thông số kết nối | RS232, USB |
Phụ kiện đi kèm máy | giấy, cataloge, |
Mã sản phẩm | CITIZEN CL-S331 |
Độ phân giải | 300dpi |
Hệ điều hành | Windows XP®, 2003, 2008, Vista™, 7, 8 |
Thông số kỹ thuật | Máy in mã vạch trực tiếp và gián tiếp thông qua ribbon,thích hợp cho cửa hàng bán lẻ, tiệm vàng, shop thời trang,vừa và nhỏ. |
Khổ giấy,định lượng | 4.25 inches (108mm) |
Loại máy | Máy in nhãn |
Tốc độ | 4 inches/s (102mm/s) |
Cổng giao tiếp | USB, Serial và Ethernet |
Loại màn hình | LCD |
Pin | Hoạt động với 6 pin AAA. |
Độ dài nhãn | 108 mm |
Loại bàn phím | QWERTY |
Bề rộng nhãn in tối đa | 108 mm |
Xuất xứ | Nhật |
Kích thước | 224 x 254 x 170 mm |
Trọng lượng | 2.5 kg |