- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy in nhãn Brother QL-580N
5,040,000₫
Loại nhãn | Nhãn DK (29mm, 62mm) |
Mạng Lan | Có |
Cắt Nhãn | Tự Động |
Bộ nhớ để truyền dữ liệu (số lượng) | |
Độ phân giải in | 300 x 600 (Superfine mode) |
Khổ in tối đa (chiều cao | Nhãn DK (tối đa 62mm) |
Tốc độ in | 110mm/s - 68 nhãn/phút |
Điện năng | Điện |
Kích thước/trọng lượng | 178mm(W)x238mm(D)/880g |
Kích thước chữ/ phong chữ | theo máy tính |
Biểu tượng hiển thị (Số Clip arts trong P-touch Editor) | 1379 |
In nhân bản | có |
Đánh số tự động | 2-5000 / A-Z / a-z |
Số nhãn / 1 lần in | Lên đến 9999 bản |
In dọc, in xoay | có |
In Ngày & Giờ & Lịch | Lấy ngày giờ từ máy vi tính |
Bộ nhớ | 2.800 kí tự |
Kiểu mã vạch | Code 39, UPC-A, UPC-E, EAN 8, CODABAR (NW-7), CODE 128, POSTNET, Laser Bar Code, ISBN-2, ISBN-5, UCC/EAN-128(GS1-128), ITF(I-2/5), EAN13(JAN13), GS1 DataBar Truncated, GS1 DataBar Stacked, GS1 DataBar Stacked OmnidirectionalCó |
Bộ nhớ | |
In được từ cơ sở dữ liệu | Excell, Access,Outlook,word |
Kết nối máy tính | Usb |
Khả năng tương thích với cơ sở dữ liệu sẵn có | P-touch Editor for Windows / Mac |
Khả năng tương thích | PC & Mac OS® |


Máy in mã vạch Honeywell PC42t
4,450,000₫
Công nghệ in | In nhiệt trực tiếp / In nhiệt gián tiếp |
Độ phân giải | 203dpi |
In chiều rộng | 104.1mm (4.1in) |
Tốc độ in | 101.6 mm/s |
Cổng giao tiếp | USB, Serial, Ethernet (option) |
Ribbon cuộn dài | 300m |
Hiệu chỉnh và quan sát | nút nhấn feed và led hiển thị |
Bộ nhớ | 64MB Flash, 64MB SDRAM |
Nguồn điện | 100 - 240V AC @ 50-60 Hz, 1.5 A |
Nhiệt độ hoạt động | 5 tới 40 độ C |
Kích thước | L297 x W226 x H177mm |
Trọng lượng | 2.5 kg |