- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy chiếu Panasonic PT-VW345NZ
Liên hệ
Độ sáng | 3700 ANSI Lumens. |
Độ phân giải | WXGA ( 1280 x 800 ) |
Độ tương phản | 3000:1 |
Kích thước chiếu | 30” – 300”, zoom 1.6X |
Tín hiệu vào | HDMI, Dsub HD 15-pin x2, S-video, Audio, Composite video |
óng đèn | 230W, tuổi thọ 6000 giờ |
Kích thước máy | 352 x 98 x 279.4 mm |
Loa gắn trong | 10W |
Trọng lượng | 3.4kg |
Xuất xứ | Trung quốc |
Bảo hành | 12 tháng |
Tính năng |
Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào Chức năng tự động chỉnh vuông hình ảnh Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN Trình chiếu bằng máy tính ,Ipad,Iphone qua Wireless Chức năng trình chiếu hình ảnh từ USB Công nghệ kết nối không dây Miracast Direct Power-off |
Máy chiếu Panasonic PT-DX810ES/EK
Liên hệ
Công nghệ | DLP |
Độ sáng | 8,200 ANSI Lumens |
Độ tương phản | 2000:1 |
Độ phân giải thực | XGA (1024x768) |
Bóng đèn | 300W x2 |
Kích thước chiếu | 50” – 600” |
Ống kính máy chiếu | F = 1.7 ~ 2.0 f = 25.6 ~ 33.8mm |
Cổng tín hiệu vào | HDMI, DVI-D, BNC, S-Video, RGB, VGA, RJ-45 |
Len shift | (Horizontal/Vertically) |
Kích thước | 498 x 175 x 466 mm |
Xuất xứ | Nhật bản |
Bảo hành |
12 tháng |
Trọng lượng | 16 kg |
Tính năng | Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN. |