THÔNG SỐ HOẠT ĐỘNG |
|
650 nm visible laser diode (VLD) |
|
|
0 – 200 mm for (UPC/EAN 100%, PCS=90%) |
|
|
Máy quét mã vạch 5 vùng/ hướng |
|
|
1,400 scans/ giây (Đa tia) |
|
|
|
|
|
Độ rộng tối thiểu mã vạch |
|
|
|
|
|
LED 3 màu (lam, đỏ và trắng) |
|
|
Được lập trình sẵn và theo thời gian |
|
|
Keyboard wedge, RS-232, HID USB, wand emulation |
|
|
|
(L)200.3 × (W)75.2 × (H)68.4 mm (device only) |
|
|
245 g (chưa bao gồm chân đế); 560 g (bao gồm chân đế) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CDRH Class IIa; IEC 60825 Class 2 |
|
|
CE EN55022 B, FCC Part 15 Class B, VCCI, BSMI |
|
|
|
0°C - 40°C (32°F - 104°F) |
|
|
-20°C - 60°C (-4°F - 104°F) |
|
|
5% – 95% RH (Chưa đến nhiệt độ tạo sương) |
|
|
4,500 Lux (phát huỳnh quang) |
|
|
|