Điều hòa Panasonic 2 chiều Inverter CU/CS-E12RKH-8 (R410A)

Điều hòa Panasonic 2 chiều Inverter CU/CS-E12RKH-8 (R410A)

16,100,000₫

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Khối trong nhà CS-E12RKH-8
Khối ngoài trời CU-E12RKH-8
KHÔNG KHÍ SẠCH HƠN
Hệ thống lọc khí e-ion Advanced+Plus
Cảm biến bụi khí
Chức năng khử mùi
Mặt trước máy có thể tháo và lau rửa
THOÁI MÁI
Điều khiển Inverter
Cảm biến Eco Patrol Không
Làm lạnh không khô
Chế độ hoạt động siêu êm
Chế độ làm lạnh nhanh
Chế độ tiết kiệm điện
Chế độ khử ẩm nhẹ
Cánh đảo gió rộng và dài
Tuỳ biến hướng gió thổi Không
Điều chỉnh hướng gió (lên và xuống)
Điều chỉnh hướng gió ngang bằng tay
Tự động đảo chiều hoạt động (Inverter hai chiều)
Kiểm soát khởi động chức năng sưởi ấm
TIỆN DỤNG
Chức năng hẹn giờ kép bật và tắt 24 tiếng
Điều khiển từ xa với màn hình LCD
TIN CẬY
Tự khởi động lại ngẫu nhiên (32 mẫu thời gian)
Dàn tản nhiệt màu xanh
Nắp bảo trì máy mở phía trước
Chức năng tự kiểm tra lỗi
Đường ống dài (số chỉ độ dài ống tối đa) 15m
Loại ổ cắm và cường độ dòng điện
*Ổ cắm phải được lắp đặt
Khối ngoài trời cấp điện
THÔNG SỐ
Công suất làm lạnh
Btu/giờ 11.900 (2.730 – 13.600)
kW 3,5 (0,8 – 4)
EER (Btu/hW) 13,1
Công suất sưởi ấm
Btu/giờ 16.700 (2.730 – 22.800)
kW 4,9 (0,8 – 6,7)
EER (Btu/hW) 13,3
THÔNG SỐ ĐIỆN
Điện áp (V) 240
Cường độ dòng (Làm lạnh / sưởi ấm) (A) 4,0/ 5,6
Điện vào
Làm lạnh (kW) 0,91 (0,185 – 1,2)
Sưởi ấm (kW) 1,26 (0,175 – 1,89)
THÔNG SỐ
Khử ẩm (L/giờ) 2,0
Lưu thông khí
Làm lạnh / sưởi ấm (m⊃3;/phút) 12,1 / 12,4
Kích thước
Khối trong nhà (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 290 x 870 x 204
Khối ngoài trời (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 540 x 780 x 289
Trọng lượng tịnh
Khối trong nhà (kg) 9
Khối ngoài trời (kg) 35
Nguồn cấp điện Khối ngoài trời
Chiều dài ống tối đa 15m
Độ dài ống nối thêm tối đa 7,5m
Lượng môi chất lạnh cần bổ sung 20g/m

 

Điều hòa Panasonic 1 chiều CU/CS-KC18QKH-8 (Gas r22)

Điều hòa Panasonic 1 chiều CU/CS-KC18QKH-8 (Gas r22)

15,300,000₫

Model dàn lạnh CS-KC18QKH-8
Model dàn nóng CU-KC18QKH-8
Loại Một chiều
Inverter/Non-inverter Non-inverter
Công suất chiều lạnh (KW) 5,28
Công suất chiều lạnh (Btu) 18000
Công suất chiều nóng (KW)  
Công suất chiều nóng (Btu)  
EER chiều lạnh (Btu/Wh) 9,4
EER chiều nóng (Btu/Wh)  
Pha (1/3) 1
Hiệu điện thế (V) 220
Dòng điện chiều lạnh (A) 8,9
Dòng điện chiều nóng (A)  
Công suất tiêu thụ chiều lạnh (W/h) 1920
Công suất tiêu thụ chiều nóng (W/h)  
COP chiều lạnh (W/W)  
COP chiều nóng (W/W)  
Phát lon không
Hệ thống lọc không khí màng lọc siêu kháng khuẩn
Dàn lạnh  
Màu sắc dàn lạnh  
Lưu không khí chiều lạnh (m3/phút) 16,4
Lưu không khí chiều nóng (m3/phút)  
Khử ẩm (L/h) 2,9
Tốc độ quạt  
Độ ồn chiều lạnh (dB(A))  
Độ ồn chiều nóng (dB(A))  
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 290*1070*235
Trọng lượng (kg) 12
Dàn nóng  
Màu sắc dàn nóng  
Loại máy nén  
Công suất mô tơ (W)  
Môi chất lạnh R22
Độ ồn chiều lạnh (dB(A))  
Độ ồn chiều nóng (dB(A))  
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 540*780*289
Trọng lượng (kg) 37
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều lạnh (CWB - độ)  
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều nóng (CWB - độ)  
Đường kính ống lỏng (mm) 6,35
Đường kính ống gas (mm) 12,70
Đường kính ống xả (mm)  
Chiều dài đường ống tối đa (m) 25
Chiều lệch độ cao tối đa (m)  

Thêm sản phẩm để so sánh