- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy in hóa đơn nhiệt TAWA PRP 085S
2,400,000₫
Model | PRP 085S |
Công nghệ | In nhiệt |
Tốc độ in | 250mm/giây |
Cổng kết nối | USB. Cắt giấy tự động |
Ứng dụng | Siêu thị, nhà sách, nhà thuốc, bệnh viện... |
Xuất xứ | Đài Loan |
Máy in hóa đơn Xprinter XP-Q200 Nhật
1,600,000₫
Chiều rộng khổ in (mm) | 76 |
Công suất | 576 ký tự/dòng 512 ký tự/dòng |
Tốc độ in (mm/s) | 200 |
Cổng giao tiếp | Serial+USB / Ethernet |
Độ rộng giấy in (mm) | 79.5±0.5 × φ80 |
Khoảng cách dòng (mm) | 3.75 (Điều chỉnh bằng lệnh) |
Số cột |
+ Khổ giấy 80mm: Font A - 42 cột hoặc 48 cột/Font B - 56 cột or 64 cột
+ Tiếng Trung,Tiếng Trung truyền thống - 21 cột hoặc 24 cột |
Kích thước ký tự |
+ ANK,Font A:1.5×3.0mm(12×24 dots) Font B:1.1×2.1mm(9×17 dots)
+ Tiếng Trung : 3.0×3.0mm(24×24 dots) |
Ký tự mã vạch |
+ Ký tự mở rộng : PC347(Chuẩn Câu Âu)、Katakana、PC850(Đa ngôn ngữ)、PC860(Bồ Đào Nha)、PC863(Canada-Pháp)、PC865(Bắc Âu)、Tây Âu、 Hy Lạp、Do Thái、Đông Âu、Iran、WPC1252、PC866(Cyrillic#2)、PC852(Latin2)、PC858、IranII、Latvian、Tiếng Ả Rập、PT151(1251)
+ Các loại mã vạch UPC-A/UPC-E/JAN13(EAN13)/JAN8(EAN8)/CODE39/ITF/CODABAR/CODE93/CODE128 |
Bộ nhớ đệm |
+ Bộ nhớ đầu vào: 64k bytes
+ NV Flash: 256k bytes |
Nguồn điện |
+ Pin đầu vào: AC 110V/220V, 50~60H
+ Nguồn điện đầu ra: DC 24V/2.5A + Két đựng tiền: DC 24V/1A |
Trọng lượng (kg) | 1.45 |
Kích cỡ | 194.5×145×147mm ( D×W×H) |
Môi trường hoạt động |
+ Môi trườn hoạt động: Nhiệt độ (0~45) Độ ẩm (10~80%)
+ môi trường lưu trữ: Nhiệt độ (-10~60℃) Độ ẩm(10~80%) |
Độ bền |
+ Số lần cắt: 1 triệu lần
+ Tuổi thọ đầu pin |