- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm

Máy hút bụi khô - Karcher T10/1*EU ( 1.527-300.0)
7,990,000₫
Model | T10/1*EU ( 1.527-300.0) |
Điện áp | 220 – 240V |
Tần số | 50 – 60Hz |
Lưu lượng khí | 40 l/s |
Hiệu xuất định mức | 585 (W) |
Thùng chứa | 10 L |
Vật liệu chứa | Nhựa với vật liệu tái chế |
Chiều dài dây điện | 12M |
Độ ồn | 52 dB(A) |
Trọng lượng máy | 6,6 Kg |
Trọng lượng bao gồm cả bao bì | 9,8 Kg |
Kích thước (D x R x C) | 430 x 255 x 370 mm |


MÁY HÚT BỤI KHÔ VÀ ƯỚT KARCHER NT 38/1 Me Classic ( 1.428-530.0)
7,090,000₫
Model | NT 38/1 Me Classic |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 1 / 220 - 240 / 50 - 60 |
Lưu lượng khí (l/s) | 59 |
Lực hút (mbar/kPa) | 227 / 22,7 |
Dung tích thùng chứa (l) | 38 |
Vật liệu thùng chứa | Thép không gỉ |
Công suất (W) | 1500 |
Bề rộng quy định theo tiêu chuẩn | DN 35 |
Chiều dài dây điện (m) | 6,5 |
Độ ồn (dB(A)) | 78 |
Màu sắc | Bạc |
Trọng lượng chưa gắn phụ kiện (Kg) | 86 |
Kích thước (D x R x C) (mm) | 375 x 360 x 735 |