- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
ĐỘNG CƠ XĂNG KABUTO KBT188S (13.0HP)
4,300,000₫
| Model | KBT188S (13.0HP) |
| Công suất | 13 Hp |
| Tốc độ trục quay | 3600 vòng/phút |
| Loại động cơ | động cơ xăng |
| Kiểu máy | 4 kỳ, 1 xilanh |
| Kiểu khởi động | Giật tay |
| Dung tích xilanh | 389 cc |
| Dung tích bình xăng | 6.5 Lít |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Trọng lượng | 30 kg |
| Bảo hành |
3 tháng |
Động cơ xăng Honda - GP200H QD1
3,895,000₫
| Loại máy | GP200H QD1 |
| Kiểu máy | 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25° |
| Dung tích xi lanh | 196 cc |
| Đường kính x hành trình piston | 68.0 x 54.0 mm |
| Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE | J607a"4.8 kW (6.5 mã lực)/ 3600 v/p |
| Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE | J1349 (*2)4.1 kW (5.5 mã lực)/ 3600 v/p |
| Momen xoắn cực đại theo tiêu chuẩn SAE | J1349 (*)12.4 N.m (1.26 kgf.m)/ 2500 v/p |
| Tỉ số nén | 8.5:1 |
| Suất tiêu hao nhiên liệu | 1.7 lít/giờ |
| Kiểu làm mát | Bằng gió cưỡng bức |
| Kiểu đánh lửa | Transito từ tính ( IC ) |
| Góc đánh lửa | 20° BTDC |
| Kiểu bugi | BPR6ES (NGK)/W20EPR-U (DENSO) |
| Chiều quay trục PTO | Ngược chiều kim đồng hồ (nhìn từ phía trục PTO) |
| Bộ chế hòa khí | Loại nằm ngang, cánh bướm |
| Lọc gió | Bán khô |
| Điều tốc | Kiểu cơ khí ly tâm |
| Kiểu bôi trơn | Tát nhớt cưỡng bức |
| Dung tích nhớt | 0.6 lít |
| Dừng động cơ | Kiểu ngắt mạch nối đất |
| Kiểu khởi động | Bằng tay |
| Loại nhiên liệu | Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên |
| Dung tích bình nhiên liệu | 3.1 lít |
| Hộp giảm tốc | Không |
| Trọng lượng khô | 16 Kg |
Ghi chú: Một vài thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước

(




