Máy phát điện Honda Kyo THG7600EX

Máy phát điện Honda Kyo THG7600EX

20,742,000₫

Model

THG 7600EX

Thông số máy phát điện

Kiểu máy phát

Tự kích từ, 2 cực, từ trường quay

Điều chỉnh điện áp

Tụ điện (AVR lự chọn)

Số pha

1 pha

Phần động cơ

Loại động cơ

HONDA

Model                                                                  

GX390

Dung tích xilanh (CC)

389

Công suất tối đa (HP)

13

Hệ thống đánh lửa

Transistor

Hệ thống khởi động

Giật tay

Tiêu hao nhiêu liệu tại 75% tải (lít/h)

2.7

Dung tích dầu bôi trơn (lít)

1.1

Hệ thống điều khiển, hiển thị

Công tắc cấp nguồn khởi động

Đồng hồ đo điện áp (V)

Đèn báo máy phát

Ổ cắm cấp nguồn cho phụ tải

02

Bảo vệ động cơ

Mức dầu bôi trơn thấp, dừng động cơ

Aptomat bảo vệ

Các thông số khác

Độ ồn cách 7m (dB)

73 ±2

Dung tích bình nhiên liệu (Lít)

25

THÔNG TIN CHUNG

 

Công suất liên tục (kVA)

5.5

Công suất liên tục (kW)

5.5

Công suất dự phòng (kVA)

6.0

Công suất dự phòng (kW)

6.0

Hệ số công suất

1.0

Tần số (Hz)

50

Điện áp (V)

220

KÍCH THƯỚC, TRONG LƯỢNG

 

Dài x Rộng x Cao (mm)

720 x 560 x 560

Trọng lượng (kg)

80

Máy phát điện chạy diesel KOOP KDF7500Q (5kva chống ồn)

Máy phát điện chạy diesel KOOP KDF7500Q (5kva chống ồn)

21,560,000₫

  • Model: Koop KDF7500Q
  • Nhiên liệu sử dụng: Diesel.
  • Hệ thống khởi động: đề điện.
  • Công suất đầu ra định mức: 5.0(6.3)Kva.
  • Công suất đầu ra tối đa: 5.5(6.9)Kva
  • Chế độ kích thích: tự kích thích
  • Điện áp: 220V.
  • Tần số: 50-60 Hz
  • Hệ số công suất Cos Φ:  1.0(0.8)
  • Lớp cách điện: F.
  • Dung tích nhiên liệu: 14,5L.
  • Mô hình động cơ: KD188FAE.
  • Công suất định mức: 6.6 Kw.
  • Loại động cơ: 1 xilanh, 4-stroke, làm mát bằng không khí.
  • Broke* Stroke: 88* 75mm
  • Chuyển vị: 0.456 L.
  • Tỷ lệ nén: 19.5:1.
  • Bôi trơn: 1.65 lít
  • Tốc độ quay định mức: 3000 vòng/phút.
  • Lube: SAE10W30.
  • Kích thước: 910*530*740mm.
  • Trọng lượng: 151 kg.

Thêm sản phẩm để so sánh