- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy in mã vạch 203DPI Zebra ZD230
4,445,000₫
Model |
Máy in mã vạch Zebra ZD230 |
Phương pháp in |
In nhiệt trực tiếp/ In nhiệt gián tiếp |
Độ phân giải | 203 DPI |
Tốc độ in tối đa | 6 ips (152 mm/s) |
Chiều rộng in tối đa | 4.09” (104 mm) |
Chiều dài in tối đa | 39” (990 mm) |
Bộ nhớ |
256 MB FLASH, 128 MB SDRAM |
Ribbon |
Wax, Wax Resin, Resin |
Giấy in |
Kiều giấy in: Roll-fed, fan-fold, die cut, continuous, black mark, tag stock, wristbands |
Kết nôi |
USB 2.0, 10/100 M-bit Ethernet, WIFI 802.11ac và Bluetooth 4.1 |
Kích thước |
10.5″ (L) x 7.75″ (W) x 7.5″ (H) |
Trọng lượng | 2.5 kg |
Máy in nhãn Brother QL 700
4,030,000₫
Loại nhãn | Nhãn DK (29mm,62mm) |
Font chữ | True Type |
Cắt Nhãn | Tự Động |
Màn hình | Graphic x 3 dòng (backlight) |
Độ phân giải in | 300 x 600 (chế độ Superfine |
Khổ in tối đa (chiều cao | Nhãn DK (tối đa 62mm) |
Tốc độ in | 150mm/s - 93 nhãn/phút |
Điện năng | Điện |
Kích thước/trọng lượng | 128 x 221 x 153mm |
Kích thước chữ/ phong chữ | Theo máy tính |
In nhân bản | có |
Khả năng tương thích | PC & Mac OS® |
Số dòng in (tối đa) | 2-5000 / A-Z / a-z |
Số nhãn / 1 lần in | Lên đến 9999 bản |
In dọc,in xoay | có |
Biểu tượng hiển thị (Số Clip arts trong P-touch Editor) | 1379 |
In Ngày & Giờ & Lịch | Lấy ngày giờ từ máy vi tính |
Khả năng tương thích với cơ sở dữ liệu sẵn cóccc | csv, txt, mdb, xls, Microsoft SQL Server Database |
Kiểu mã vạch | Code 39, 1-2/5, UPC-A, UPC-E, EAN 13, EAN 8, CODABAR (NW-7), CODE 128, EAN 128, POSTNET, Laser Bar Code, ISBN-2, ISBN-5, PDF417, QR CODE, Data Matrix, UCC/EAN-128(GS1-128), ITF(I-2/5), EAN13(JAN13), GS1 DataBar(RSS), GS1 DataBar Omnidirectional, GS1 DataBar Truncated, GS1 DataBar Stacked, GS1 DataBar Stacked Omnidirectional, GS1 DataBar Limited, GS1 DataBar Expanded, GS1 DataBar Expanded Stacked, PDF417(Standard, Truncate, Micro), QR Code(Model 1, Model 2, Micro), Data Matrix (ECC200 Square, ECC200 Rectangular), MaxiCode |
In được từ cơ sở dữ liệu | Excell, Access,Outlook,word |
Kết nối máy tính | Usb |