- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy in mã vạch 203 dpi Zebra ZD220
4,092,000₫
Thương hiệu |
Zebra |
Model |
ZD220 |
Kích thước máy |
Với phiên bản truyền nhiệt: 10.5 in. L x 7.75 in. W x 7.5 in. H Với phiên bản in nhiệt trực tiếp: 8.6 in. L x 6.9 in. W x 5.2 in. H |
Trọng lượng máy |
2.5 lbs./1.1 kg |
Độ phân giải |
203 dpi/8 dots per mm |
Bộ nhớ |
256 MB Flash; 128 MB SDRAM |
Độ rộng in tối đa |
4.09 in./104 mm |
Tốc độ in |
4 inch/s – 102 mm/giây |
Firmware |
ZPL II; EPL 2; XML |
Độ dài cuộn nhãn |
39 inch/991 mm |
Độ rộng nhãn |
Từ 1 đến 4.4 inch – Từ 25.4 đến 112 mm |
Kích thước cuộn nhãn |
Đường kính ngoài: 127 mm Đường kính lõi: 12.7 mm và 25.4 mm |
Độ dày nhãn |
Tối thiểu: 0.08 mm Tối đa: 0.1905 mm |
Đường kính ngoài cuộn mực |
1.34 in./34 mm (74 m) |
Độ dài cuộn mực |
244 ft. (74 m) |
Độ rộng cuộn mực |
1.33 in./33.8 mm ~ 4.3 in./109.2 mm |
Đường kính lõi cuộn mực |
0,5 in./12,7 mm |
Đặc điểm hoạt động |
Nhiệt độ hoạt động: 40° đến 105°F / 4.4° đến 41°C Nhiệt độ lưu trữ: -40° đến 140°F / -40° đến 60°C Độ ẩm hoạt động: 10% đến 90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5% đến 95% không ngưng tụ |
Nguồn điện |
Auto-detectable (PFC Compliant) 100-240VAC, 50-60Hz; ENERGY STAR qualified |
Tỷ lệ mã vạch |
2:1 và 3:1 |
Máy in mã vạch GODEX DT2x
3,190,000₫
Phương thức | Nhiệt trực tiếp. |
Độ phân giải | 203 dpi (8 chấm/ mm). |
Tốc độ in | 7 ips (177mm/ giây). |
Chiều rộng in | 2,12 inch (54 mm). |
Chiều dài in | Tối thiểu 0,16 inch (4 mm); Tối đa 68 inch (1727 mm). |
Kết nối: | USB 2.0, RS-232 (DB-9), Ethernet (RJ45). |
Bộ nhớ | Flash 4MB, SDram 16MB/ Flash 8 MB, SDram 16 MB. |
Dòng điện | 220V - 50-60Hz. |
Kích thước | 218 x 172 x 100 mm. |
Trọng lượng | 1.2kg |