- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy phát điện Hữu Toàn HK11000SDX-Trần (1 Pha)
64,600,000₫
| Model | Máy phát điện Hữu Toàn HK11000SDX-Trần (1 Pha) |
| Động cơ | KOHLER |
| Model động cơ | CH620 |
| Đường kính x Khoảng chạy | 80x67 mm |
| Tổng dung tích xi lanh | 674 cc |
| Tốc độ quay | 3000 rpm |
| Công suất định mức | 8.0 kVA |
| Công suất dự phòng | 8.8 kVA |
| Tần số | 50 Hz |
| Điện áp | 220 V |
| Dung tích dầu bôi trơn | 1.9 L |
| Tiêu hao nhiên liệu (50% - 70%) | 2.98 L/h |
| Dung tích thùng xăng | 30 L |
| Độ ồn (cách 7m) | 70/80 dB |
| Kích thước | 980x640x754 mm |
| Trọng lượng | 151.6 Kg |
Máy phát điện Hữu Toàn Kohker HK11000TDX-Trần (3 pha)
65,400,000₫
| Model | Máy phát điện Hữu Toàn Kohker HK11000TDX-Trần (3 pha) |
| Loại máy | Xăng trần |
| Động cơ | KOHLER CH620 |
| Loại đầu phát | MECC ET20FS-160 |
| Số pha | 3 Pha |
| Số dây | 4 |
| Hệ số công suất | 0.8 |
| Hệ thống khởi động | Đề nổ |
| Tần số | 50 / 60(Hz) |
| Kiểu | Tự kích từ, tự động điều chỉnh điện áp |
| Điện áp xoay chiều | 380 / 415(V) |
| Công suất định mức | 10.0 (kVA) |
| Công suất dự phòng | 11.0 (kVA) |
| Kiểu điều chỉnh điện áp | Biến áp |
| Kiểu Động cơ | 4 thì, kiểu OHV, làm mát cưỡng bức bằng gió, 2 xi lanh |
| Đường kính x khoảng chạy | 77x66 |
| Dung tích xi lanh | 614 cc |
| Tốc độ quay | 3000/3600 Rpm |
| Hệ thống đánh lửa | Bán dẫn Magneto |
| Hệ thống khởi động | Điện |
| Dung tích thùng xăng | 17 L |
| Dung tích nhớt | 1.8 L |
| Tiêu hao nhiên liệu | 4.8 / 5.5 L |
| Độ ồn (xa 7m) | 78 dB |
| Kích thước | 980 x 640 x 751 mm |
| Trọng lượng | 160 Kg |

(




