Máy in mã vạch công nghiệp Datamax O’Neil H Class H-6210,

Máy in mã vạch công nghiệp Datamax O’Neil H Class H-6210,

Liên hệ

Model H-6210
Công nghệ in:  Direct Thermal, Optional Thermal Transfer
Tốc độ in  10 IPS 
Độ phân giải:  200 DPI 
Độ rộng có thể in:  6.61”
  (167.9 mm) 
Chiều dài có thể in:  0.25" – 99.99" (6.35mm – 2539.2mm)
Lọai Mã vạch :  Code 3 of 9, UPC-A, UPC-E, Interleaved 2 of 5, Code 128, EAN-8, EAN-13, HIBC, Codabar, Plessey, UPC 2 and 5 digit addendums, Code 93, Postnet, UCC/EAN Code 128, Telepen, UPS MaxiCode, FIM, PDF417, USD-8, Datamatrix, QR Code, Aztec, TLC 39, Micro PDF417, RSS

 

Máy in hóa đơn di động Datamax O’Neil OC2/OC3

Máy in hóa đơn di động Datamax O’Neil OC2/OC3

Liên hệ

Model
OC2 Receipt printer OC3 Label printer OC3 Receipt printer
Kích thước
5.19w” x 4.9h” x 2.75d”
(131.8 x 124.5 x 69.85 mm)
6.54w” x 4.91h” x 2.75d”
(166.1 x 124.7 x 69.85 mm)
Trọng lượng (có pin)
15.2 oz (0.43 kg) 21.28 oz (0.60 kg) 23.6 oz (0.67 kg)
Trọng lượng (có pin và giấy cuộn)
21.60 oz (0.61 kg) 27.68 oz (0.78 kg) 30 oz (0.85 kg)
Tốc độ in
3” per second
(76.2 mm per second)
2” per second
(50.8 mm per second)
Độ rộng in được
1.89” (48 mm) 2.84” (72 mm)
Độ rộng khổ giấy
2.25” (57 mm) 1”- 3” (25.4 mm - 76.2 mm) 3.15” (80 mm)
Đường kính lõi giấy
0.4” (10 mm) 0.4” (10 mm) / 0.75” (19 mm)
/ 1” (25 mm)
0.4” (10 mm)
Độ dày giấy
0.002” (0.05 mm) min;
0.007” (0.18 mm) max
0.002” (0.05 mm) min; 0.006” (0.15 mm) max
Bộ nhớ
2MB RAM / 4MB Flash

 

Thêm sản phẩm để so sánh