Máy in Fuji Xerox DocuPrint 3055 (T3300014)

Máy in Fuji Xerox DocuPrint 3055 (T3300014)

19,900,000₫

Hãng sản xuất

Hãng sản xuất

Loai máy in

Loai máy in
Laser trắng đen

Tốc độ in

Tốc độ in
35 trang /phút (A4), 20 trang/phút (A3)

Độ phân giải

Độ phân giải
600 x 600 ( căn bản ) or 9600 x 600 (nâng cao)

Bộ xử lý

Bộ xử lý
400 Mhz

Bộ nhớ

Bộ nhớ
64 MB

Màn hình

Màn hình
Không

Khổ giấy

Khổ giấy
A4 , A3

Mực in

Mực in
CWAA0711 (10.000 trang )

Cổng giao tiếp

USB
USB 2.0 Hi-Speed
Kết nối mạng
10/100BaseTX Ethernet

Tính năng

Khay giấy chuẩn
550 trang
In 2 mặt
Không
In từ thiết bị di động
Không
Ngôn ngữ in
PCL6,PCL5e,ESC/P,FX-PDF
Công suất
100.000 trang/tháng.
Tính năng khác
Không

Kích thước & Trọng lượng

Kích thước
459 x 506 x 375.3 mm (WxDxH)
Trọng lượng (kg)
23.1

 

Máy in HP LASERJET ENTERPRICE M506N

Máy in HP LASERJET ENTERPRICE M506N

19,830,000₫

TêHP LaserJet Enterprise M506n-F2A68A
Loại máy in Laser MONO đen trắng
tốc độ in Up to 45 ppm
độ phân giải 1200 x 1200 dpi
Bộ nhớ 512MB RAM up to 1.5gb
Khổ giấy A3,A4
Mực in HP 87A Black Original LaserJet Toner Cartridge (~9000 pages) CF287A, HP 87X Black Original LaserJet Toner Cartridge (~18,000 pages) CF287X
Tính năng chung Duty Cycle: Monthly, letter: Up to 150,000 pages7; Recommended Monthly Page Volume: 2000 to 7500; Letter: Up to 45 ppm black; 18; First Page Out Black: As fast as 5.9 sec; As fast as 11.3 sec (100 V); Black (best): Up to 1200 x 1200 dpi; Laser; Print Resolution Technologies: 300 dpi, 600 dpi, HP FastRes 1200, HP ProRes 1200;HP PCL 6, HP PCL 5 (HP PCL 5 driver available from the Web only), HP postscript level 3 emulation, native PDF printing (v 1.7);FutureSmart Firmware, Open Extensibility Platform, Instant-on Technology, HP Auto-On/Auto-Off technology, Easy Access USB, JetIntelligence cartridges,Mopria-certified, Apple AirPrint™, HP ePrint, Online help; Printer Management; Printer Administrator Resource Kit (Driver Configuration Utility, Driver Deployment Utility, Managed Printing Administrator); HP Web JetAdmin Software; HP Proxy Agent Software; HP JetAdvantage Security Manager;Hi-Speed USB 2.0 port; built-in Fast Ethernet 10Base-T/100Base-Tx, Gigabit Ethernet 1000Base-T; IPv4/IPv6: Apple Bonjour Compatible (Mac OS v10.2.4 or higher), SNMPv1/v2c/v3, HTTP, HTTPS, FTP, TFTP, Port 9100, LPD, WS Discovery, IPP, Secure-IPP, XMPP, IPsec/Firewall; IPv6: DHCPv6, MLDv1, ICMPv6; IPv4: Auto-IP, SLP, Telnet, IGMPv2, BOOTP/DHCP, WINS, IP Direct Mode, WS Print;HP ePrint; Apple AirPrint™; Mopria-certified16;Standard: 512 MB; Maximum: 1.5 GB;1.2 GHz / Hard disk: Optional, 500 GB minimum encrypted hard disk drive;Up to 650 sheets standard, up to 2,300 sheets maximum (with up to 3 optional 550-sheet trays) Tray 1: up to 100 sheets Tray 2: up to 550 sheets; CARTRIDGE WITH JETINTELLIENT: HP 87A Black Original LaserJet Toner Cartridge (~9,000 pages13) HP 87X Black Original LaserJet Toner Cartridge (~18,000 pages13) CF287A CF287X
Kích thước tối đa 16.46 x 14.80 x 11.73 in
Trọng lượng 25.5 lb

Thêm sản phẩm để so sánh