Máy in Laser Fuji Xerox Phaser 3435DN(TL300533)

Máy in Laser Fuji Xerox Phaser 3435DN(TL300533)

8,500,000₫

 Tốc độ in Đen & Trắng(ppm) 35
Nghị quyết Lên đến 1200 x 1200dpi sản lượng hiệu quả
FPOT 8,5 giây
Warm Up Time Ít hơn 15 giây
Ký ức 64MB flash Rom (bao gồm 4 MB cho phông chữ khác và macro) / 320MB
Bộ vi xử lý 400MHz
PDL PCL6, PostScrpt3, IBM ProPrinter, EPSON
Kết nối USB2.0, Ethernet 10/100 / 100BaseT
Hệ điều hành Linux, Mac, Windows
Ổ cứng (GB) NA
Công nghệ Laser
Đầu vào (Tiêu chuẩn) 300 tờ
Đầu vào (Tùy chọn) 250 tờ
Công suất đầu ra 150 tờ mặt xuống
Chuẩn Tray Plain Paper-A4, A5, Letter, Legal, Executive, Folio, ISO B5, JIS B5
Bypass Tray Đau giấy A4, A5, Letter, Legal, Ececutive, Folio, ISO B5, JIS B5, 3 "x 5", Phong bì-Monarch, số 9, số 10, DL, C5, C6, Tập thẻ, Custom size- 76 x 127mm- 215,9 x 356mm, Duplex: Plain Paper-A4, Letter, Legal, Folio, Officio
Giấy weigth (gsm) 60-163
Chu kỳ nhiệm vụ hàng tháng Lên đến 80.000 trang
Kích thước (WxDxH) 400 x 435 x 314 mm
Cân nặng 12,7 kg
In ấn Duplex Tiêu chuẩn

 

Máy in màu Canon LBP 7100 CN

Máy in màu Canon LBP 7100 CN

7,500,000₫

Tốc độ in 14ppm Black & 14ppm Color, in khổ A4
Ngôn ngữ máy in UFR II LT
Độ phân giải 9600 x 600 dpi
Cartridge mực Cartridge 331 (YMC: 1.500P) (BK: 2.400p)
Bộ nhớ 64 Mb
Khổ giấy A4 / B5 / A5 / Letter / Legal / Executive / 16K / Foolscap / Statement / Envelope COM-10 / Envelope Monarch / Envelope C5 / Envelope DL / 3 x 5 index card / Khổ tuỳ chọn (Chiều rộng: 83 ~ 215,9mm x Chiều dài: 127,0 ~ 355,6mm)
Kích thước 406 x 454 x 255mm
Hệ điều hành Windows 98/ME/2000/XP, Linux (CUPS)
Kết nối Cổng USB 2.0 tốc độ cao
Bảo hành 12 Tháng
Mã kho: SC-I3007/SC-IP3004

Thêm sản phẩm để so sánh