Cisco Dual Radio 802.11ac Access Point with PoE (ETSI) WAP3li-E-K9

Cisco Dual Radio 802.11ac Access Point with PoE (ETSI) WAP3li-E-K9

5,600,000₫

Loại thiết bị Điểm truy nhập vô tuyến
Điểm truy nhập vô tuyến  
bộ nhớ trong 64 MB
Bộ nhớ flash 32 MB
Mạng  
Công nghệ kết nối Không dây
Chuyển dữ liệu Rate 950 Mbps
Mạng Giao IEEE 802.11b, IEEE 802.11a, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.11ac
Spread Spectrum Phương OFDM
Mạng / Transport Protocol DHCP, Bonjour
Remote Management Nghị định thư SNMP 3, HTTP, HTTPS
Băng tần 2,4 GHz, 5 GHz
Các chỉ số trạng thái Điện, mạng LAN không dây
Tính năng Auto-sensing mỗi thiết bị, cân bằng tải, hỗ trợ VLAN, hỗ trợ Syslog, E-mail cảnh báo, hỗ trợ IPv6, hỗ trợ DFS, Wireless Distribution System (WDS) hỗ trợ, nâng cấp firmware, tường mountable, Spanning Tree Protocol (STP) hỗ trợ, Wi- Fi Multimedia (WMM) hỗ trợ, ghi sự kiện, Access Control List (ACL) hỗ trợ, chất lượng dịch vụ (QoS), hỗ trợ nhiều SSID, chế độ cầu nối không dây, thiết lập lại nút, hỗ trợ IPv4, công nghệ 3T3R MIMO, phát hiện điểm truy cập giả mạo, DHCP client , trần mountable, khe khóa bảo mật (khóa cáp được bán riêng)
Encryption Algorithm WPA, WPA2
Phương pháp xác thực RADIUS, dịch vụ phát thanh Set ID (SSID)
Tiêu chuẩn tuân thủ IEEE 802.3u, IEEE 802.1D, IEEE 802.1Q, IEEE 802.11b, IEEE 802.11a, IEEE 802.3af, IEEE 802.11g, IEEE 802.1x, IEEE 802.11i, IEEE 802.11e, IEEE 802.11n, IEEE 802.3at, IEEE 802.11 ac
Power Over Ethernet (PoE) được hỗ trợ PoE +

 

HP M220 802.11n WW Access Point (J9799A)

HP M220 802.11n WW Access Point (J9799A)

6,250,000₫

Differentiator

HPE M220 802.11n Access Points are dual-band, single-radio devices supporting high-speed wireless networking at 5 GHz or 2.4 GHz. They can run standalone or can be "clustered" for simplified administration of up to 16 access points

Ports

1 RJ-45 10/100/1000 port

Mounting

Indoor

Radio

802.11a/b/g/n

Antenna

2

Connectivity, standard

IEEE 802.11 a/b/g/n

Dimensions

19.35 x 12.7 x 3.81 cm

Weight

0.34 kg

 

Thêm sản phẩm để so sánh