- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Cisco CISCO1941/K9
19,689,000₫
| Hãng sản xuất | Cisco |
| Model | CISCO1941-SEC/K9 |
| Đường truyền |
• 10/100 Mbps • 10/100/1000 Mbps |
| Cổng kết nối (Interfaces) |
• 1 x Management - Console • 1 x Network - Auxiliary • 1 x USB • 2 x USB • 2 x RJ-45 ( WAN ) |
| Chuẩn giao tiếp | • IEEE 802.1p |
| Bảo mật ( Security ) |
• WPA • WPA2 |
| Management Protocol |
• SNMP 1 • SNMP 2 • SNMP 3 • RMON |
| Bộ nhớ RAM | 512 |
| Tính năng |
• VLAN • IPS • Firewall |
| Nguồn điện | AC 120/230 V ( 50/60 Hz ) |
| Trọng lượng (kg) | 5.8 |
Cisco1921/K9 with 2GE SEC License PAK 512MB DRAM 256MB Fl CISCO1921-SEC/K9
19,600,000₫
| Hãng sản xuất | Cisco |
| Model | CISCO1921-SEC/K9 |
| Đường truyền | • 10/100/1000 Mbps |
| Cổng kết nối (Interfaces) |
• 1 x Management - Console • 1 x Network - Auxiliary • 1 x USB • 2 x RJ-45 ( WAN ) |
| Chuẩn giao tiếp | • IEEE 802.1p |
| Bảo mật ( Security ) | • - |
| Management Protocol |
• SNMP 1 • SNMP 2 • SNMP 3 • RMON |
| Bộ nhớ RAM | 512 |
| Tính năng |
• VLAN • IPv6 • Firewall |
| Nguồn điện | AC 120/230 V ( 50/60 Hz ) |
| Kích thước (mm) | 1.90' Height x 12.80' Width x 10.40' Depth |

(




