Máy in mã vạch BIXOLON SLP TX403 (TX-403 300DPI)

Máy in mã vạch BIXOLON SLP TX403 (TX-403 300DPI)

5,200,000₫

Model BIXOLON SLP TX403 (TX-403 300DPI)
Tốc độ in 178 mm/s
Hỗ trợ Unicode
Độ phân giải 300 dpi
Ruy-băng in khổ rộng, dài 74m x 300 m`
Cổng kết nối 3 cổng Serial, Parallel, USB
Cổng mạng Ethernet
Ngôn ngữ 6
Mã vạch 2 chiều Maxi code, PDF 417, QR Code, Data Matrix
Bộ ký tự Ký tự số  95 Ký tự mở rộng : 128 X 23 Ký tự quốc tế : 32 Resident bitmap Fonts : 10 Có kiểu chữ True Type
Kích cỡ ký tự

0 (09X15) 1 (12X20) 2 (16X25) 3 (19X30) 4 (24X38)

5 (32X50) 6 (48X76) 7 (22X34) 8 (28X44)

9 (37X58) Korean a 16×16(ascii: 9×15) Korean b 24×24(ascii:16×25)

Korean c 20×20(ascii:12×20) Korean d 26×26(ascii:16×30)

Korean e 20×26(ascii:16×30) GB2312 24×24(ascii:12×24),

BIG5 24×24(ascii:12×24), Shift-JIS 24×24(ascii:12×24),

Vector Font(Scaleable)

Loại giấy Gap, Notch, Black Mark, Continuous, Fanfold
Khổ giấy Roll Type 25.0 ~ 116.0mm/ Fanfold type : 41.0 ~ 112.0mm (2.9 ~ 4.4 inch)
Đường kính cuộn giấy tối đa 130 mm (ngoài) / 25.4 ~ 38.1 mm (lõi trong)
Số dòng in 20 triệu dòng in
Tự động cắt 300,000 lần cắt (dao cắt tùy chọn thêm)
Độ dài giấy in máy có thể in 25 km
Mã vạch

Code 39, Code93, Code 128, interleave 2 of 5,

Code Bar, UPCA, UPCE, EAN8, EAN13, Maxicode(2D),

QR Code(2D), PDF 417(2D), Data Matrix (2D)

Trình điều khiển Windows Driver -Z Driver
Cổng giao tiếp RS232C, LPT (IEEE1284), USB (tiêu chuẩn), Ethernet(Internal/External)
Điện nguồn AC 100~240V / DC 24V, 3.75A
Kích thước (d x r x c) 214 X 310 X 200 mm
Nhiệt độ hoạt động 0 ~ 45°C

 

Máy in mã vạch 203DPI Zebra ZD230

Máy in mã vạch 203DPI Zebra ZD230

4,445,000₫

Model

Máy in mã vạch Zebra ZD230

Phương pháp in

In nhiệt trực tiếp/ In nhiệt gián tiếp

Độ phân giải 203 DPI
Tốc độ in tối đa 6 ips (152 mm/s)
Chiều rộng in tối đa 4.09” (104 mm)
Chiều dài in tối đa 39” (990 mm)
Bộ nhớ

256 MB FLASH, 128 MB SDRAM

Ribbon

Wax, Wax Resin, Resin
Lõi mực in: 0.5” (12.7 mm) hoặc 1″ (25.4 mm)
Đường kính cuộn mực in tối đa: 2.6” (66 mm)
Chiều rộng cuộn mực in: 1.33 ~ 4.3” (33.8 ~ 109 mm)
Chiều dài cuộn mực in tối đa: 300m
Mặt mực: Out

Giấy in

Kiều giấy in: Roll-fed, fan-fold, die cut, continuous, black mark, tag stock, wristbands
Lõi giấy in: 0,5” (12. 7 mm) hoặc 1” (25.4 mm)
Đường kính cuộn giấy in tối đa: 5” (127 mm)
Chiều rộng giấy in: 1 ~ 4.4” (25.4 ~ 112 mm)
Chiều dài giấy in tối đa: 39” (990 mm)
Độ dày giấy in: 0.003 ~ 0.0075” (0.08 ~ 0.19 mm)

Kết nôi

USB 2.0, 10/100 M-bit Ethernet, WIFI 802.11ac và Bluetooth 4.1

Kích thước

10.5″ (L) x 7.75″ (W) x 7.5″ (H)
267 mm (L) x 197 mm (W) x 191 mm (H)

Trọng lượng 2.5 kg

Thêm sản phẩm để so sánh