- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy chiếu BENQ W3000
Liên hệ
Cường độ sáng | 2000 Ansi Lumens |
Độ phân giải thực | FULL HD 1080P (1920 x 1080) |
Độ tương phản | 10.000 :1 |
Số màu biển thị | 1,07 tỷ màu |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 ( 5 Aspect ratio selectable) |
Kích thước hiển thị | 36 – 196:/300”( đặt khoảng cách 2.5m chiếu được 100”) |
Cổng kết nối |
PC (D-Sub) x 1, Composite Video In x 1, Component Video In x 1 HDMI x 2, MHL x 1 (Share with HDMI-2), Audio In x 1, Audio L/R In x 1, Audio Out x 1, USB (Type A) x 1 (5V / 1.5A power supply) USB (Type mini B) x 1 (Service), RS232 x 1, DC 12V Trigger x 1 IR Receiver x 2 (Front & Top), 3D Sync Out x 1 |
Trọng lượng | 4.2 kg |
Kích thước | 330 x 120 x 247 mm |
Tuổi thọ bóng đèn | 4000 giờ |
Máy chiếu Panasonic PT-AE8000EA
Liên hệ
Công nghệ | LCD |
Độ sáng
|
2400 Lumens |
Độ phân giải
|
3D Full HD 1080p |
Độ tương phản
|
500.000:1 |
Ống kính
|
Powered zoom/focus lenses (1.35:1–2.70:1), F 1.9–3.2, f 22.4–44.8 mm (remote) |
Bóng đèn / nguồn sáng | 200 W UHM (4000h / 5000h) |
Kích thước ảnh chiếu
|
40 - 300 inch (2D), 40 - 200 inch (3D) |
Chỉnh vuông hình
|
Có, +/-30 độ (chiều dọc) |
Dịch chuyển ống kính | Có, ngang ±26% và dọc ±100% (remote) |
Ngõ vào
|
3 x HDMI, Component, S-Video, Video, RGB, Trigger |
Tiếng ồn
|
22dB |
Cân nặng
|
8.7kg |
Kích thước (w/h/d) | 470 x 151 x 364 mm |
Bảo hành
|
01 năm (thân máy), 3 tháng (bóng đèn) |
Phụ kiện kèm theo
|
Remote ,3D IR transmitter (Đi kèm 02 kính 3D) |
Power supply
|
100–240 V AC, 50/60 Hz |