- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Planet Wireless Access Point WNAP-1120PE
1,265,000₫
| Kiểu mẫu | WNAP-1120PE |
| Tiêu chuẩn | IEEE 802.11b / g, 802.11n Draft 2.0 |
| Loại tín hiệu |
Chế độ 11b: DSSS chế độ 11g: OFDM chế độ 11n: OFDM, công nghệ MIMO 2T2R |
| Điều chế |
Chế độ 11b: CCK, DQPSK, DBPSK cách 11g: 64 QAM, 16 QAM, QPSK, BPSK cách 11n: 64 QAM, 16 QAM, QPSK, BPSK |
| Cổng LAN | 1 x 10 / 100Base-TX, Auto-MDI / MDI-X / 802.3af |
| Ăng-ten | 2 x 3dBi Antenna |
| Mã hóa dữ liệu | 64 bit / 128-bit WEP, WPA-PSK, WPA2-AES, WPA, WPA2 |
| Tần số | 2.4GHz - 2.484GHz |
| Data Rate |
IEEE 802.11b: 11 / 5.5 / 2/1 Mbps IEEE 802.11g: 54/48/36/24/18/12 / 06/09 Mbps IEEE 802.11n: 300 Mbps 40MHz / 20MHz 150Mbps chế độ như vậy |
| Công suất ra | 18dBm (Max) |
| Nhiệt độ |
Hoạt động: 0 ~ 40 ° C Trong lưu trữ: -20 ~ 60 độ C |
| Độ ẩm |
Hoạt động: 0 ~ 85% Trong kho: 0 ~ 95% không ngưng tụ |
| Kích thước (W x D x H) | 144 x 88 x 32 mm |
| Trọng lượng | 305g |
| Nhu cầu năng lượng | 5V DC 1A |
4-Port Cable / DSL Router TL-R460
430,000₫
|
IEEE 802.3, 802.3u, 802.3x, IEEE 802.3, 802.3u, 802.3x, Interface Giao diện |
4 10/100Mbps LAN ports 4 cổng 10 / 100Mbps LAN | |
|---|---|---|
|
10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) 10BASE-T: UTP loại 3, 4, 5 cáp (100m tối đa) 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (maximum 100m) 100BASE-TX: UTP loại 5, cáp 5e (100m tối đa) Button Nút |
Power Consumption Công suất tiêu thụ | 1.97W (With Power Adapter) 1.97W (Với Power Adapter) |
| 9VDC 0.6A 9VDC 0.6A | ||
| 6.5x4.3x1.1 in. (165x108x28 mm) 6.5x4.3x1.1 trong. (165x108x28 mm) |

(




