- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy in Laser màu OKI C610N
18,270,000₫
| Model | OKI C610N |
|
Tốc độ in màu
|
32 |
|
Tốc độ in thường
|
34 |
|
Độ phân giả (dpi)
|
1200 x 600
|
|
Công suất in
|
75,000 trang/tháng |
|
Tốc độ CPU (MHz)
|
533 MHz PowerPC CPU
|
|
Thời gian in trang đầu(giây) (Màu/ Thường)
|
9 giấy trang màu;8 giấy trang thường
|
|
RAM tiêu chuẩn (MB)
|
256
|
|
RAM tối đa (MB)
|
768
|
| Ngôn ngữ in | PCL5c, PCL6, PostScript3 |
| Hệ điều hành | Standalone and network – Windows 7, Vista, XP, Server 2003/2000/2008; Mac® support – OS X 10.3 và cao hơn |
|
Chuẩn kết nối
|
USB v2.0; USB Host I/F
|
| Dung lượng khay giấy |
Khay 400 tờ (300 tờ khay 1+ 100 tờ khay đa chức năng)
|
| In giấy dày | 64-250gsm |
| Kích thước (inchs) | 17.1' x 21.5' x 13.4' |
| Trọng lượng máy in | 26 kg |
Máy in Laser HP LaserJet Enterprise M506N printer
18,920,000₫
| Tên sản phẩm | Máy in Laser HP LaserJet Enterprise P3015 |
| Loại máy in | Laser đen trắng |
| tốc độ in | 40 trang/phút |
| độ phân giải | 1200 x 1200 dpi |
| Bộ nhớ | 96 MB |
| Khay giấy | Vào: 250 tờ và 100 tờ; Ra : 250 tờ và 100 tờ. |
| Khổ giấy | A4, A5, B5, C5, C6, DL, postcard |
| Mực in | HP LaserJet CE255A Black Print Cartridge |
| Công Suất | 100.000 trang/tháng |
| Tính năng chung | "Enterprise P3015, SWT-H monochrome printer, up to 42/40 ppm (Ltr./A4), 96 MB standard memory, 100 sheet multi-purpose tray plus 500-sheet feeder for total 600 sheet standard input, 4-line graphic display, walk-up USB port." Supplies: use CE255A (6000 standard pages) |
| Kích thước tối đa | 448 x 412 x 316 mm |
| Trọng lượng | 15.9kg |

(




