- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy in laser OKI B431DN plus
8,767,500₫
| Model | OKI B431DN plus |
| Ngôn ngữ in | PCL5e, PostScript 3 (emulation), SIDM (IBM-PPR, EPSON-FX) |
| Độ phân giải | ProQ2400 Công nghệ in đa lớp, 1200 x 1200dpi (thật) |
|
Thời gian in trang đầu
|
4.5 giây |
| Thời gian sẵn sàng in | 20 giây |
| In từ USB và mạng | Có |
| Công suất in | 80.000 trang/tháng |
| In ổn định | 5,000 trang/tháng |
| Hệ điều hành tương thích | Windows XP / XP x64 / Server 2003 (32-bit & 64-bit) / Vista (32-bit & 64-bit) / 7 (32-bit & 64-bit) / Server 2008 (32-bit & 64-bit) / Server 2008 R2; Mac OS X 10.3.9 - 10.6.4; Unix/Linux using PPD |
| Cổng kết nối | 10/100-TX Ethernet, USB 2.0 Hi-Speed, IEEE 1284 Bi-directional Parallel |
| Giao thức mạng | TCP/IPv4&v6, SMTP, POP3, HTTP, SNMPv1&v3, DHCP, DNS, LPR, Port9100, BOOTP, ARP, FTP, CIFS, LDAP, SLP, Bonjour. NetWare, EtherTalk, NetBEUI, LLTD, Web Service on Devices và tất cả giao thức mạng khác hỗ trợ cổng mạng. |
| Bộ xử lý | 330 MHZ |
| Kích thước | 244.5 x 387 x 364mm |
| Trọng lượng | 12 Kg |
HP LaserJet Pro MFP M227fdw ( Print-Scan-Copy - Fax ) Duplex , Wireless, Networ
7,800,000₫
| Tính năng in | |
| Loại máy | In laser, 2 mặt |
| Tốc độ in | 25trang/phút |
| Thời gian in trang đầu | 8 giây |
| Độ phân giải | 600x600 |
| Bộ nhớ tích hợp | 256MB |
| Loại mực in | HP83A (CF283A: 1.600 PAGES) hoặc HP83X (CF283X: 2.300 PAGES). |
| In hai mặt tự động | Có |
| Kết nối USB | Hi-Speed USB 2.0 port (host/device); built-in Fast Ethernet 10/100Base-TX network port; Phone line port (in/out) |
| Kết nối mạng | LAN/Wifi |
| Khổ giấy được hỗ trợ | A4; A5; B5 (JIS); C5; DL; 16k; Envelopes |
| Định lượng giấy nạp vào (trang) | 250 |
| Định mức giấy đầu ra (trang) | 100 |
| Trọng lượng | 8.8 kg |
| Công suất /tháng | Up to 50,000 pages |
| Tính năng scan | |
| Loại scan | Flatbed, ADF |
| Tốc độ scan trắng/ đen | 14 trang/phút |
| Tốc độ scan màu | 5 trang/phút |
| Khay nạp bản gốc ADF | 35 tờ |
| Định dạng file Scan | JPG, PNG, PDF |
| Độ phân giải Scan | Up to 300 dpi (color and mono, ADF); Up to 600 dpi (color, flatbed); Up to 1200 dpi (mono, flatbed) |
| Tính năng copy | |
| Tốc độ Copy | 25 bản/phút |
| Độ phân giải Copy | 600x600dpi |
| Copy phóng to thu nhỏ | 25-400% |
| Chức năng Copy liên tục | 99 bản |
| Tính năng Fax | |
| Kích thước | 46x49.4x23.8 mm |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Hãng sản xuất | HP |

(




