- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
![Máy làm sạch bụi BR 45/10 Esc (1.310-121.0)](http://f5c.vn/upload/public/8c7e2e370b43032ecb32394fd8c7c193.jpg)
Máy làm sạch bụi BR 45/10 Esc (1.310-121.0)
119,000,000₫
Model | BR 45/10 Esc |
Chiều rộng làm việc, bàn chải (mm) | 450 |
Chiều rộng làm việc, chân không (mm) | 450 |
Dung tích thùng chứa (l) | 10 |
Tốc độ quay vòng (vòng / phút) | 290 |
Chữ đánh giá công suất (W) | 190 |
Động cơ hút (W) | 1500 |
Điện áp (V) | 220/240 |
Tần số (Hz) | 50 |
Trọng lượng (kg) | 44 |
Kích thước (L x W x H) (mm) | 880 x 460 x 220 |
![Máy hút bụi đứng Karcher CV 66/2](http://f5c.vn/upload/public/e294f5ef3695f8dd14c4b2340014b3dd.jpg)
![Xóa sản phẩm](http://f5c.vn/public/site/img/remove_btn.png)
Máy hút bụi đứng Karcher CV 66/2
119,000,000₫
Bề rộng vận hành | 660 mm |
Lưu lượng khí | 2 x 52 l/s |
Lực hút | 143 mbar |
Dung tích bình chứa | 35 lít |
Công suất tối đa | 1650W |
Chiều dài dây cáp | 20m |
Mức áp suất âm thanh (db(A)) | 73 db |
Công suất động cơ của bàn chải | 400W |
Số động cơ | 2 |
Trọng lượng | 72 Kg |
Kích thước (D x R x C) | 1270x770x1120 mm |