- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy cắt cỏ Motokawa MK-TB33
1,970,000₫
| Động cơ | TB-33/ 2 thì |
| Đường kính pít tông( mm) | 36 |
| Dung tích xy lanh( cc) | 32.6 |
| Công suất(kW/HP) | 0.9/1.3 |
| Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 0.75 |
| Bộ chế hòa khí | Da bơm |
| Hệ thống khởi động | Giật tay |
| Hộp nhông truyền động | 28mm - 9 khía |
| Lưỡi cắt | 2T |
| Chiều dài lưỡi cắt(mm) | 255/305 |
| NW/GW (kgs) | 0.9/1.3 |
| Kích thước (mm) |
333 x 270 x 270
1660 x 100 x 100 |
Máy cắt cỏ 2 thì KAKA K-260 BXD
1,425,000₫
| Kiểu động cơ | 1E34F/2 thì |
| Đường kính pít tông | 34mm |
| Dung tích xy lanh | 25.4 cc |
| Công suất | 0.7 kW/1HP |
| Dung tích bình nhiên liệu | 0.64 lít |
| Bộ chế hòa khí | Kiểu da bơm |
| Hệ thống khởi động | Mâm giật |
| Tỉ lệ xăng-nhớt | 25 : 1 |
| Hộp nhông truyền động | 26 mm - 7 khía |
| Loại lưỡi cắt | 2T |
| Chiều dài lưỡi cắt | 305 mm |
| Kích thước | 30x30x19 cm & 166x11x11 cm |
| Khối lượng | 7.4 kg |

(



