- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Động cơ xăng Honda - GX160T2 QAB3
5,395,000₫
| Loại máy | GX160T2 QAB3 |
| Kiểu máy | 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25° |
| Dung tích xi lanh | 163cc |
| Đường kính x hành trình piston | 68.0 x 45.0 mm |
| Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE | J607a"4.0 kW (5.5 mã lực)/ 4000 v/p |
| Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE | SAE J1349 (*2)3.6 kW(4.8 mã lực) / 3,600 v/p |
| Momen xoắn cực đại theo tiêu chuẩn SAE | SAE J1349 (*)10.3 N.m (1.05 kgf.m)/ 2500 v/ |
| Tỉ số nén | 9.0 : 1 |
| Suất tiêu hao nhiên liệu | 1.4 lít/ giờ |
| Kiểu làm mát | Bằng gió cưỡng bức |
| Kiểu đánh lửa | Transito từ tính ( IC ) |
| Góc đánh lửa | 18º BTDC |
| Kiểu bugi | BPR6ES (NGK)/W20EPR-U (DENSO) |
| Chiều quay trục PTO | Ngược chiều kim đồng hồ (nhìn từ phía trục PTO) |
| Bộ chế hòa khí | Loại nằm ngang, cánh bướm |
| Lọc gió | Bán khô |
| Điều tốc | Kiểu cơ khí ly tâm |
| Kiểu bôi trơn | Tát nhớt cưỡng bức |
| Dung tích nhớt | 0.58 lít |
| Dừng động cơ | Kiểu ngắt mạch nối đất |
| Kiểu khởi động | Bằng tay |
| Loại nhiên liệu | Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên |
| Dung tích bình nhiên liệu | 3.1 lít |
| Hộp giảm tốc | Không |
| Trọng lượng khô | 15.1 Kg |
Ghi chú: Một vài thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước
ĐỘNG CƠ NỔ KAWASAKI TJ53E
4,750,000₫
| Model | TJ53E |
| Kiểu động cơ | 2 thì - 1 xilanh - làm mát bằng không khí - trục ngang |
| Dung tích xilanh | 53.2 cc |
| Đường kính khoảng chạy | 44 × 35 mm |
| Công suất tối đa | 2.00 KW (2.68 HP)/8500 rpm |
| Dung tích thùng nhiên liệu | 1.1 L |
| Kích thước thùng (D x R x C) | 203 × 290 × 275 |
| Trọng lượng khô | 4.5 kg |

(




