- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy phát điện biến tần kỹ thuật số FUJIHAIA GY2500 (2.2/2.5 KVA)
16,500,000₫
Tần số (HZ) | 50/60 |
Công suất tối đa (KVA) | 2.5 |
Công suất định mức (KVA) | 2.2 |
Hệ số công suất (cosф) | 1 |
Nguồn điện DC ra | 12V/8A |
Động cơ | XY152F-3 |
Dung tích xy lanh (cc) | 125 |
Công suất đầu ra cực đại (kw/rpm) | 3.4/5000 |
Dung tích bình xăng ( L ) | 2.7 |
Thời gian vận hành liên tục (h) | 4.2 (100% Load) |
Dung tích nhớt (L) | 0.9 |
Khởi động | Giật nổ |
Kích thước L*W*H(mm) | 595*355*510 |
Trọng lượng N.W./G.W.(kg) | 18.5/20.5 |
Điện áp AC (V) | 100/120/230/240 |
Sử dụng nhiên liệu | Xăng |
Máy phát điện HONDA SH7500EX
16,500,000₫
Model | HONDA SH7500EX |
ĐIỆN ÁP/ TẦN SỐ | 220V – 50Hz |
CƯỜNG ĐỘ DÒNG ĐIỆN | 23 A |
CÔNG SUẤT ĐỊNH MỨC | 5 KW |
CÔNG SUẤT TỐI ĐA | 5.5 KW |
BỘ ĐIỀU CHỈNH ĐIỆN ÁP | AVR |
HỆ SỐ CÔNG SUẤT(COSΦ) | 1.0 |
ĐỘNG CƠ | 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng gió |
ĐƯỜNG KÍNH PÍT TÔNG | 88mm |
DUNG TÍCH XY LANH | 389 cc |
VÒNG TUA | 3000 vòng/phút |
CÔNG SUẤT TỐI ĐA | 13 HP |
HỆ THỐNG KHỞI ĐỘNG | Giật/đề nổ |
DUNG TÍCH KHOANG NHỚT | 1.1 lít |
TIÊU HAO NHIÊN LIỆU | 3 lít/giờ |
DUNG TÍCH THÙNG XĂNG | 25 lít |
ĐỘ ỒN CÁCH 7M | 65 dB |
KÍCH THƯỚC (DXRXC) | 720x540x590 mm |
TRỌNG LƯỢNG KHÔ | 89 kg |