Bộ định tuyến D-Link DIR-880L

Bộ định tuyến D-Link DIR-880L

4,999,000₫

Tên sản phẩm Thiết bị định tuyến D-Link Chuẩn AC1900 Dual-Band Gigabit Cloud Router(DIR-880L)-3 ăn ten rời
Model DIR-880L
Tốc độ up to 1900Mbps (600Mbps on 2.4Ghz + 1300Mbps on 5GHz)
Chuẩn Không Dây IEEE 802.11a/b/g/n
Giao Diện 4 Cổng LAN RJ45 10/100/1000Mbps 1 Cổng WAN RJ45 10/100/1000Mbps 2 cổng USB ports (one USB 3.0, one USB 2.0)
Ăng ten 03 ăng-ten gắn ngoài có thể tháo rời kết hợp sử dụng công nghệ chuẩn N.Mỗi ăng ten rời gồm 2 ăngten 5dpi bên trong
Tính năng *Có thể truy cập 1 lúc 60-> 120 User * Bán kính phát 60-> 70m *Smart Beam: xem phim HD, game online cực ổn định, công việc đòi hỏi độ nhạy cao cùng lúc cho nhiều thiết bị không dây *Hỗ trợ: CLOUD-Mydlink (truy cập, quản lý từ xa phù hợp cho Gia đình có con nhỏ/Văn phòng vừa/nhỏ, quán café sân vườn, khu Resort…). Hỗ trợ dịch vụ trên ứng dụng di động *Hỗ trợ hệ điều hành: Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7, Windows 8, MAC OS, NetWare, UNIX hoặc Linux *Guestzone: (tạo mạng riêng cho Khách truy cập) *Khả năng chịu tải lên đến 38000
Hãng sản xuất D-LINK
Bảo hành 36 Tháng, 1 đổi 1 mới 100% trong suốt thời gian bảo hành

 

Dual Gigabit WAN VPN Router Cisco RV042G

Dual Gigabit WAN VPN Router Cisco RV042G

4,815,000₫

Specifications
Dual WAN Configurable for Smartlink backup or load balancing
Standards
• 802.3, 802.3u

• IPv4 (RFC 791)

• IPv6 (RFC 2460)
Network protocols
• Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP) server, DHCP client, DHCP relay agent

• Static IP

• Point-to-Point Protocol over Ethernet (PPPoE)

• Point-to-Point Tunneling Protocol (PPTP)

• Transparent bridge

• DNS relay, Dynamic DNS (DynDNS, 3322)

• IPv6
Routing protocols
• Static

• Routing Information Protocol (RIP) v1, v2, and RIP for IPv6 (RIPng)
Network Address Translation (NAT)
• Port Address Translation (PAT)

• Network Address Port Translation (NAPT), NAT traversal, one-to-one NAT
Protocol binding Protocols can be bound to a specific WAN port for load balancing
Network edge (DMZ) DMZ port, DMZ host
Security
Firewall SPI, denial of service (DoS), ping of death, SYN flood, land attack, IP spoofing, email alert for hacker attack
Access rules Up to 50 entries
Port forwarding Up to 30 entries
Port triggering Up to 30 entries
Blocking Java, cookies, ActiveX, HTTP proxy
Content filtering Static URL blocking or keyword blocking
Secure management HTTPS, username/password, password complexity
Port-based VLANs
VPN
IPsec 50 IPsec site-to-site tunnels for branch office connectivity
QuickVPN 50 QuickVPN tunnels for remote client access
PPTP 5 PPTP tunnels for remote access
Encryption Data Encryption Standard (DES), Triple Data Encryption Standard (3DES), and Advanced Encryption Standard (AES) encryption; AES-128, AES-192, AES-256
Authentication MD5/SHA1 authentication
IPsec NAT traversal Supported for gateway-to-gateway and client-to-gateway tunnels
VPN pass-through PPTP, Layer 2 Tunneling Protocol (L2TP), IPsec
Advanced VPN Dead peer detection (DPD), Internet Key Exchange (IKE), split DNS, VPN backup
Quality of Service (QoS)
Prioritization types Application-based priority on WAN port
Service-based QoS Supports rate control or priority
Rate control Upstream/downstream bandwidth can be configured per service
Priority Each service can be mapped to one of 3 priority levels
Performance
NAT throughput 800 Mbps
IPsec VPN throughput 75 Mbps
Configuration
Configuration
Web user interface Simple browser-based device manager (HTTP/HTTPS)
Management
Management protocols Web browser, Simple Network Management Protocol (SNMP) v1 and v2c, Bonjour
Event logging Syslog, email alerts, VPN tunnel status monitor
Upgradability Firmware upgradable through web browser, imported/exported configuration file
Product dimensions (W x H x D) 130 mm x 38.5 mm x 200 mm
Ports
Four 10/100/1000 RJ-45 ports, one 10/100/1000 RJ-45 Internet port,

one 10/100/1000 RJ-45 DMZ/Internet port
Power supply 12V 1A
Certification FCC Class B, CE Class B, UL, cUL, CB

Thêm sản phẩm để so sánh