Thiết bị ghi hình Blackmagic Smart Videohub 12x12

Thiết bị ghi hình Blackmagic Smart Videohub 12x12

38,031,000₫

Connections
SDI Video Input 12 x 10 bit SD-SDI, HD-SDI and 6G-SDI.
SDI Video Output 12 x 10 bit SD-SDI, HD-SDI and 6G-SDI.
Reference Input Blackburst and TriSync for SD, HD and 4K.
Muti Rate Support Auto detection of SD, HD or 6G-SDI. Simultaneous routing of 4K, HD, SD video and DVB-ASI.
Updates USB 2.0 high speed (480Mb/s) interface or via Ethernet.
Router Control 12 buttons for local control of Videohub. 6 buttons and scroll wheel for control of LCD display or RJ45 Ethernet.
Router Configuration Via front panel LCD or use either RJ45 Ethernet or USB 2.0 for setting IP address only.
RS-422 Router Control 1 x input for controlling router crosspoint switching.
Reclocking On all SDI outputs, auto switching between standard definition, high definition or 6G-SDI video.
Standards
SD Format Support 625/25 PAL, 525/29.97 NTSC and 525/23.98 NTSC.
HD Format Support 720p50, 720p59.94, 720p60, 1080i50, 1080i59.94, 1080i60, 1080PsF23.98, 1080PsF24, 1080PsF25, 1080PsF29.97, 1080PsF30, 1080p23.98, 1080p24, 1080p25, 1080p29.97, 1080p30, 1080p50, 1080p59.94, 1080p60.
2K Format Support 2048x1080p23.98, 2048x1080p24, 2048x1080p25, 2048x1080PsF23.98, 2048x1080PsF24, 2048x1080PsF25..
4K Format Support 3840x2160p23.98, 3840x2160p24, 3840x2160p25, 3840x2160p29.97, 3840x2160p30, 4096x2160p24.
SDI Compliance SMPTE 259M, SMPTE 292M, SMPTE 296M, SMPTE 310M, SMPTE 425M-A, SMPTE 425M-B, ITU-R BT.656 and ITU-R BT.601.
SDI Video rates SDI video inputs are switchable between standard definition, high definition and 4K. SDI switches between 270 Mb/s standard definition SDI, 1.5 Gb/s HD-SDI, 3G-SDI and 6G-SDI..
SDI Video Sampling 4:2:2 and 4:4:4.
SDI Audio Sampling Television standard sample rate of 48kHz and 24 bit.
SDI Color Precision 4:2:2 and 4:4:4 10 bit.
SDI Color Space YUV or RGB.
SDI Auto Switching Automatically selects between SD-SDI, HD-SDI, 6G-SDI and DVB-ASI on each input so that each input can be running a different television standard.
SDI Metadata Support Video payload identification ancillary data as per SMPTE 352M.
Software
Software Control Router control included free for Windows™ and Mac OS X™.
Internal Software Upgrade Via included updater application.
Displays Built-in LCD for video and menu settings.
Physical Installation 1 rack unit size. Less than 6 inches deep.
Power Fail Protection Router connections preserved and restored instantly at power on..
Power Supply IEC power cable required. 90 - 240V AC input..
Blackmagic Micro Studio Camera 4K

Blackmagic Micro Studio Camera 4K

38,654,000₫

Máy ảnh
Kích thước cảm biến 13,056 x 7,44 mm
Gắn ống kính MFT hoạt động
Nghị quyết & tỷ lệ khung hình 3840 x 2160p 23,98 / 24/25 / 29,97 / 30 
1920 x 1080p 23,98 / 24/25 / 29,97 / 30/50 / 59,94 / 60 
1920 x 1080i 50 / 59,94
Kết nối
Đầu ra video SDI 1 x 6G-SDI (đầu nối DIN 1.0 / 2.3), 10 bit 4: 2: 2
Đầu vào video SDI 1 x 6G-SDI (đầu nối DIN 1.0 / 2.3), 10 bit 4: 2: 2
Đầu ra âm thanh SDI Hỗ trợ âm thanh nhúng 2 kênh trong luồng SDI
Đầu ra video HDMI 1 x HDMT (Loại A), đầu ra luôn là 1080p
Đầu ra âm thanh HDMI 2 kênh (48 kHz, 24 bit)
Đầu vào âm thanh analog Giắc cắm mini âm thanh nổi 1 x 3,5 mm (micrô hoặc mức dòng)
Đầu ra âm thanh analog 1 x đầu nối âm thanh nổi 3,5 mm (dành cho tai nghe stereo, tương thích với tai nghe iPhone để đàm thoại)
Cổng mở rộng 1 x đầu nối nối tiếp DB-HD15 hỗ trợ: 

ngõ vào LANC 
1 x S.Bằng đầu vào 
PTZ đầu vào kênh Đầu vào 
Genlock Đầu vào 
điều khiển ống kính B4
Điều khiển từ xa Qua SDI qua giao thức CCU của ATEM Switcher hoặc qua cổng mở rộng bằng LANC hoặc S.Bus.
Giao diện máy tính Cổng USB-B USB 2.0 (để cập nhật và cấu hình phần mềm)
Chung
Micro tích hợp sẵn Micrô âm thanh nổi tích hợp
Gắn kết 1 x 1/4 "-20 sợi (trên cùng) 
3 x 1/4" -20 sợi (dưới)
Quyền lực 12 đến 20 VDC
loại pin Canon LP-E6
Tuổi thọ pin Xấp xỉ. 1 giờ 10 phút
Nhiệt độ hoạt động 32 đến 104 ° F (0 đến 40 ° C)
Nhiệt độ lưu trữ -4 đến 113 ° F (-20 đến 45 ° C)
Độ ẩm tương đối 0 đến 90% không ngưng tụ
Thứ nguyên 3,25 x 2,74 x 2,57 (8,26 x 6,96 x 6,53 cm)
Cân nặng 10,7 oz (303,34 g)
 

 

Thêm sản phẩm để so sánh