- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy chiếu Vivitek DW866
Liên hệ
Cường độ sáng | 4000 Ansi Lumens |
Độ tương phản | 15.000:1 |
Độ phân giải thực | FULL HD (1920 x 1280) |
Số màu hiển thị | 1,07 tỷ màu |
Chỉnh vuông hình | +/- 40º độ (dọc) |
Trọng lượng | 2.5kg v |
Tuổi thọ bóng đèn | 3,000/4,000 Hours (Normal/Eco Mode), 280W/245W,Osram |
Cổng kết nối | HDMI tích hợp MHL ( chiếu trực tiếp từ smarphone,laptop,máy tính bảng),Cổng kết nối: VGA-In (15pin D-Sub), Display Port, S-Video, Composite Video, Audio-In (RCA), Audio-In (Mini-Jack), VGA-Out (15pin D-Sub), Audio-Out (Mini-Jack), RJ45, 12v Trigger, Trigger Port Type, RS-232 |
Tính năng đặc biệt | động khởi bật và tắt máy khi có tín hiệu đầu vào |
Khoảng cách chiếu | 0,9-10m ( 23"-256" ) |
Mã kho: MCA2
Máy chiếu Panasonic PT-VW345NZ
Liên hệ
Độ sáng | 3700 ANSI Lumens. |
Độ phân giải | WXGA ( 1280 x 800 ) |
Độ tương phản | 3000:1 |
Kích thước chiếu | 30” – 300”, zoom 1.6X |
Tín hiệu vào | HDMI, Dsub HD 15-pin x2, S-video, Audio, Composite video |
óng đèn | 230W, tuổi thọ 6000 giờ |
Kích thước máy | 352 x 98 x 279.4 mm |
Loa gắn trong | 10W |
Trọng lượng | 3.4kg |
Xuất xứ | Trung quốc |
Bảo hành | 12 tháng |
Tính năng |
Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào Chức năng tự động chỉnh vuông hình ảnh Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN Trình chiếu bằng máy tính ,Ipad,Iphone qua Wireless Chức năng trình chiếu hình ảnh từ USB Công nghệ kết nối không dây Miracast Direct Power-off |