- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Thiết bị ghi hình BlackMagic Design Cinema Camera EF
54,386,000₫
Kích thước cảm biến | 22mm x 11.88mm (Super 35). |
Giá khung |
4K RAW 4000 x 2160p 23,98, 24, 25, 29,97, 30.
Ultra HD 2160p23.98, 24, 25, 29,97, 30. HD 1080p23.98, 24, 25, 29,97, 30. |
Kích thước màn hình | 5 "và độ phân giải 800 x 480. |
Loại màn hình | Tích hợp màn hình cảm ứng LCD điện dung. |
Hỗ trợ siêu dữ liệu | Tự động dữ liệu máy ảnh và dữ liệu người dùng như số bắn, tên tập tin, và từ khóa. |
Bảng điều khiển | menu cảm ứng trên màn hình và nút bấm vật lý để kiểm soát thu và vận chuyển. |
Microphone | Tích hợp microphone mono. |
Loa | Tích hợp loa mono. |
Tùy chọn | 3 x 1/4 "gắn điểm -20 UNC thread trên đầu của máy ảnh. 1 x 1/4 "-20 UNC đề chân máy gắn với pin định vị. |
Định dạng ghi âm | Lossless CinemaDNG RAW với phạm vi hoạt động điện ảnh tại 4000 x 2160. của Apple ProRes 422 HQ, ProRes 422, ProRes 422 LT và ProRes 422 Proxy tại 3840 x 2160 và 1920 x 1080 10-bit YUV với một trong hai bộ phim hoặc phạm vi năng động video. |
Giá lưu trữ |
4000 x 2160
CinemaDNG RAW - 265 MB / s 3840 x 2160 của Apple ProRes 422 HQ - 110 MB / s của Apple ProRes 422-73,6 MB / s của Apple ProRes 422 LT - 51 MB / s của Apple ProRes Proxy - 22,4 MB / s 1920 x 1080 của apple ProRes 422 HQ - 27,5 MB / s của apple ProRes 422-18,4 MB / s của apple ProRes 422 LT - 12,75 MB / s của apple ProRes Proxy - 5,6 MB / s giá lưu trữ dựa trên 30 khung hình mỗi giây. |
Storage Format | định dạng exFAT Mac OS Extended hoặc. Ổ SSD có thể được định dạng trong máy ảnh, hoặc trên bất kỳ máy tính Mac hoặc Windows. Formatting trong máy ảnh khuyến khích. |
SDI Đầu ra video | 1 x 6G-SDI 10-bit 4: 2: 2 với sự lựa chọn của phim hoặc video dải động. |
Analog Audio Input | 2 x 1/4 "giắc cắm âm thanh analog cân chuyên nghiệp, có thể chuyển đổi giữa các cấp mic và dòng. |
Analog Audio Output | 1 x 3.5mm stereo đầu ra tai nghe. |
SDI Audio Ouput | 2 kênh 48 kHz và 24-bit. |
Điều khiển từ xa | 1 x 2.5mm LANC để ghi Start và Stop. |
Giao diện máy tính | Cổng Thunderbolt cho giám sát dạng sóng của 1080 HD video, và chụp hình của Ultra HD và 1080 video HD. USB 2.0 cổng Mini-B để cập nhật phần mềm và cấu hình. |
Phần mềm bao gồm | DaVinci Resolve phần mềm chấm điểm Studio bao gồm Resolve USB dongle cho Mac OS X và Windows. Blackmagic Máy ảnh cài đặt cho Mac OS X và Windows. Blackmagic UltraScope. phần mềm Blackmagic Truyền thông Express. Kiểm tra đĩa Speed. |
Các hệ điều hành |
Mac OS X 10.10 Yosemite,
Mac OS X 10.11 El Capitan hoặc sau đó Windows 8.1 hay Windows 10. |
Thiết bị ghi hình Blackmagic HyperDeck Studio Pro 2
54,386,000₫
SDI Video đầu vào | 1 x 10-bit SD / HD / 3G / 6G / 12G-SDI chuyển đổi được. Hỗ trợ duy nhất liên kết 4: 2: 2. |
SDI Đầu ra Video | 2 x 10-bit SD / HD / 3G / 6G / 12G-SDI chuyển đổi được. 1 x 10-bit SD / HD / 3G / 6G / 12G-SDI Vòng chuyển đổi Output. 1 x 10-bit SD / HD / chuyển đổi Monitor Output. |
HDMI Video Output | HDMI 2.0 loại A kết nối với hỗ trợ Ultra HD 4K 10-bit 60p 4: 2: 2. |
HDMI Video Output | HDMI 2.0 loại A kết nối với hỗ trợ Ultra HD 4K 10-bit 60p 4: 2: 2. |
SDI Audio Input | 16 kênh nhúng trong SD, HD, và UHD trong các tập tin QuickTime. 2 kênh nhúng trong HD trong file Avid DNxHD MXF. |
SDI Audio Output | 16 kênh nhúng trong SD, HD, và UHD trong các tập tin QuickTime. 2 kênh nhúng trong HD trong file Avid DNxHD MXF. |
HDMI Ngõ ra âm thanh | 8 kênh nhúng trong SD, HD, và UHD trong các tập tin QuickTime. 2 kênh nhúng trong HD trong file Avid DNxHD MXF. |
Ngõ ra âm thanh | 8 kênh nhúng trong SD, HD, và UHD trong các tập tin QuickTime. 2 kênh nhúng trong HD trong file Avid DNxHD MXF. |
Truyền thông | 2 x SSD cho SD và ghi HD. |
Loại phương tiện truyền thông | SATA-II hoặc đĩa trạng thái rắn SATA-III. |
Cấu hình ghi | bảng điều khiển phía trước giao diện 2.0 tốc độ cao cấu hình hoặc USB. |
Giao diện máy tính | 1 x USB 2.0, cổng Mini-B để cập nhật phần mềm và phần mềm điều khiển HyperDeck Utility. |
Giao diện Video SD | 525i59.94 NTSC, PAL 625i50 |
Tiêu chuẩn Video HD |
720p50, 720p59.94, 720p60 1080p23.98, 1080p24, 1080p25, 1080p29.97, 1080p30, 1080p50, 1080p59.94, 1080p60 1080PsF23.98, 1080PsF24 1080i50, 1080i59.94, 1080i60 |
Lấy mẫu âm thanh | tiêu chuẩn truyền hình 24-bit, tỷ lệ mẫu 48 kHz. |
Lấy mẫu video | 4: 2: 2 |
màu chính xác | 10 bit |
Phần mềm |
Phương tiện truyền thông nhanh, Disk Speed Test, System Preferences Blackmagic và lái xe Blackmagic (chỉ Mac). |