- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Card Kỹ Xảo BlackMagic Design DeckLink Studio 4K
16,225,000₫
Kết nối |
Analog video đầu vào 1 x Component YUV trên 3 BNCs thể chuyển đổi thành S-Video hay Composite. Hợp phần hỗ trợ HD và SD Analog Video Output 1 x Component YUV trên 3 BNCs thể chuyển đổi thành S-Video và Composite. Hợp phần hỗ trợ HD và SD. HDMI Video Input HDMI loại A kết nối với hỗ trợ 2160p60 HDMI Video OutputHDMI Video Output HDMI Ngõ ra âm thanh 8 kênh nhúng trong SD / HD / 4K. HDMI Ngõ ra âm thanh8 kênh nhúng trong SD / HD / 4K. thiết bị kiểm soát Sony ™ tương thích RS422 cổng kiểm soát boong. cổng Serial TxRx hướng hồi phục dưới sự kiểm soát phần mềm Giao diện máy tính PCI Express 8 làn Gen 2, tương thích với 8 và 16 làn PCIe với HDMI hoặc SDI thẻ lửng. |
Codecs | PCI Express 8 làn Gen 2, tương thích với 8 và 16 làn PCIe với HDMI hoặc SDI thẻ lửng. |
Phần mềm |
Phần mềm bao gồm Phương tiện truyền thông nhanh, Disk Speed Test, LiveKey, Blackmagic Desktop Video và trình điều khiển Blackmagic trên Mac OS X. Windows. Truyền thông Express, Blackmagic Desktop Video Utility và lái xe Blackmagic trên Linux. nâng cấp phần mềm nội bộ Firmware được xây dựng trong phần mềm điều khiển. Nạp lúc khởi động hệ thống hoặc thông qua phần mềm cập nhật. |
Lắp đặt vật lí | PCI Express 8 làn xe thế hệ 2, tương thích với khe cắm 8 và 16 làn PCI Express trên Mac OS X, Windows và Linux. các hệ thống Mac OS X yêu cầu một máy tính Mac Pro có khe cắm PCI Express. Vui lòng kiểm tra trang Hỗ trợ xem các yêu cầu hệ thống đầy đủ. |
Ứng dụng phần mềm | Nuke, Steinberg Nuendo, Avid Symphony, Avid Tin tức Cutter, Tools On Air chỉ: trong & sống: cắt & chỉ: chơi & chỉ: sống, Softron OnTheAir, MovieRecorder và OnTheAir CG, Flash Media Live Encoder, Flash Media Live Encoder, Wirecast , phát trực ProCaster, Resolume Avenue 4, Sony Vegas Pro, Corel VideoStudio Pro X4, CyberLink Power Giám đốc, MAGIX video Pro X4, Vidblaster Pro & Studio & Broadcast, Uniplay, PlayBox AirBox, CasparCG, Magicsoft CG, XSplit Broadcaster, Imagine truyền Velocity & InfoCaster. |
Tiêu chuẩn video |
Hỗ trợ định dạng HD 720p50, 720p59.94, 720p60 1080p23.98, 1080p24, 1080p25, 1080p29.97, 1080p30, 1080p50, 1080p59.94, 1080p60 1080PsF23.98, 1080PsF24, 1080PsF25, 1080PsF29.97, 1080PsF30 1080i50, 1080i59.94, 1080i60 2K Hỗ trợ định dạng 2K DCI 23.98p, 24p 2K DCI, 2K DCI 25p 2K DCI 23.98PsF, 2K DCI 24PsF, 2K DCI 25PsF |
4K Hỗ trợ định dạng | 4K DCI 23.98p, 24p 4K DCI, 4K DCI 25p |
Cấu hình HDMI | HDMI 2.0 hỗ trợ Deep Color, HDR và REC năm 2020, và tự động cấu hình để hiển thị được kết nối. |
Các hệ điều hàng | Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan hoặc sau đó; Windows 7, 8,1 và 10, tất cả 64-bit.; Linux |
Bao gồm |
Biên soạn 4K cực 12G thẻ lửng HDMI thẻ SD với phần mềm và hướng dẫn sử cáp Breakout cho analog và điều khiển RS-422. cáp điện bên ngoài |
Thiết bị ghi hình Blackmagic Blackmagic Audio Monitor - PCB Main
15,395,000₫
SDI Video đầu vào | 1 x 10-bit SD / HD / UltraHD 4K. Hỗ trợ 3G-SDI liên kết duy nhất 4: 2: 2/4: 4: 4 và 6G-SDI đơn liên kết 4: 2: 2. |
Hỗ trợ Multi Rate | SDI và HDMI là có thể chuyển đổi giữa các định nghĩa tiêu chuẩn và độ nét cao. |
SDi Video vòng | 1 x reclocked 10-bit SD / HD / 3G-SDI và 6G-SDI chuyển đổi được. |
HDMI Video output | 1 x HDMI loại A kết nối. |
Analog Audio Output | 2 kênh cân bằng tương tự mức đường trở kháng thấp thông qua kết nối XLR hoặc 2 kênh độ dòng không cân bằng analog qua cổng kết nối RCA. |
Analog Audio Output | 1/4 "TRS ổ cắm tai nghe. |
AES / EBU Audio Input | 2 kênh cân 110Ω AES / EBU qua XLR. |
SDI Audio Input | 16 kênh nhúng trong SD, HD và UltraHD 4K. |
SDI Audio Output | 16 kênh nhúng vòng lặp âm thanh ra |
HDMI Ngõ ra âm thanh | 8 kênh nhúng trong SD, HD và 4K. |
Đo lường | 2 x 27 RGB segment LED VU mét. |
Chế độ | giao diện Nút cho phép lựa chọn đầu vào, lựa chọn kênh, âm thanh độc lập bên trái và bên phải, tắt tiếng và điều khiển âm lượng với bánh xe di chuyển |
Hỗ trợ định dạng SD | 525i23.98, 29,97 NTSC, PAL 625i25 |
Hỗ trợ định dạng HD |
720p50, 59,94, 60 1080p23.98, 24, 25, 29.97,30, 50, 59,94, 60 1080PsF23.98, 24, 25, 29,97, 30 1080i50, 59,94, 60 |
2K Hỗ trợ định dạng |
1080p23.98, 24, 25 1080PsF23.98, 24, 25 2K 23.98PsF, 24PsF, 25PsF |
Hỗ rrợ định dạng SD | 2160p23.98, 24, 25, 29,97, 30 |
Lấy mẫu âm thanh | 96 kHz và 24 bit . |
Lấy mẫu video | 4: 2: 2 và 4: 4: 4 |
Hệ điều hành |
Mac OS X 10.9 Mavericks, Mac OS X 10.10 Yosemite hay muộn. Windows 7 hoặc Windows 8.1. |