- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Card Kỹ Xảo BlackMagic Design DeckLink Duo 2
14,300,000₫
I/O |
4 x Bi-directional SDI BNC
1 x Sync BNC input |
Interface | PCI Express 4 lane, compatible with 4 and 8 lane PCIe slots |
Format Support |
1080p23.98/24/25/29.97/30/50/59.94/60
1080PsF23.98/24/25/29.97/30 1080i50/59.94/60 720p50/59.94 NTSC PAL |
SDI Compliance | SMPTE 259M, SMPTE 292M, SMPTE 296M, SMPTE 372M, SMPTE 425M A/B |
Slampling |
Video: 4:2:2, 4:4:4
Audio: 24-bit, 48 kHz |
Corlor Precision |
8, 10-bit YUV 4:2:2
8, 10, 12-bit RGB 4:4:4 |
Color Space | REC 601, REC 709 |
OS Compatibility |
Mac OS 10.9, 10.10, 10.11 or newer
Microsoft Windows 7, 8, 10 Linux |
Certification | FCC, CE, C-Tick |
Environmental |
Operating temperature: 32 to 104°F / 5 to 40°C
Storage temperature: -4 to 113° F / -20 to 45°C Relative humidity: 0 to 90% non-condensing |
Form factor |
Length: 3.7" / 94 mm
Form factor: Single slot |
Weight | 5.6 oz / 160 g |
Box Dimensions (LxWxH) | 5.6 x 5.4 x 1.2" |
Package Weight | 0.6 lb |
Card kĩ xảo Blackmagic Teranex Mini - SDI to HDMI 12G
13,499,000₫
SDI video đầu vào | 1 x 12G-SDI SD / HD / 2K / 4K tự động chuyển đổi. |
SDI Đầu ra Video | 1 x 12G-SDI vòng lặp. |
HDMI | 1 x HDMI 2.0 loại A kết nối với hỗ trợ 2160p60. |
Analog Audio Output | 2 kênh âm thanh chuyên nghiệp tương tự cân bằng thông qua kết nối XLR. XLR phải có thể được cấu hình cho đầu ra Timecode. |
AES / EBU Audio Output | 4 kênh chuyên nghiệp 110Ω âm thanh kỹ thuật số thông qua kết nối cân bằng XLR. XLR phải có thể được cấu hình cho đầu ra Timecode. |
Hỗ trợ Multi Rate | Tự động chuyển đổi giữa SD / HD / 2K và 4K. khóa tức thì trên đầu ra HDMI. |
Cập nhật và cấu hình | USB hoặc Ethernet. |
Hỗ trợ định dạng SD | 525i29.97 NTSC, PAL 625i25 |
Hỗ trợ định dạng HD | 1080PsF23.98, 1080PsF24, 1080PsF25, 1080PsF29.97, 1080PsF30 |
2K Hỗ trợ định dạng |
2K DCI 23.98p, 24p 2K DCI, 2K DCI 25p
2K DCI 23.98PsF, 2K DCI 24PsF, 2K DCI 25PsF |
Hỗ trợ định dạng Ultra HD | 2160p23.98, 2160p24, 2160p25, 2160p29.97, 2160p30, 2160p50, 2160p59.94, 2160p60 |
4K Hỗ trợ định dạng | 4K DCI 25p, 4K DCI 29.97p, 4K DCI 30p |
SDI Video lấy mẫu | 4: 2: 2 và 4: 4: 4 |
SDI âm thanh lấy mẫu | Truyền hình tỷ lệ mẫu tiêu chuẩn của 48 kHz và 24-bit. |
SDI màu chính xác | 4: 2: 2 và 4: 4: 4 |
Hỗ trợ định dạng HD |
720p50, 720p59.94, 720p60
1080p23.98, 1080p24, 1080p25, 1080p29.97, 1080p30, 1080p50, 1080p59.94, 1080p60 1080i50, 1080i59.94, 1080i60 |
Phần mềm kiểm soát | Mac OS X ™ và Windows ™ nâng cấp phần mềm qua USB hoặc Ethernet. |
Hệ điều hành |
Mac OS X 10.10 Yosemite,
Mac OS X 10.11 El Capitan hoặc sau đó. Windows 8.1 hay Windows 10. |