Camera SPYEYE SP - 27BNIP 1.0

Camera SPYEYE SP - 27BNIP 1.0

980,000₫

Camera  
Cảm biến hình ảnh 1/4” OV 1.0 MegaPixel CMOS Image Sensor
Chuẩn hình ảnh PAL/NTSC
Độ phân giải HD: 720P (1280 x 720)
Điểm ảnh
Main Stream: HD 720P(1280 x 720) - 25f/s
Extra stream: D1 (704 x 576) - 25f/s
Độ nhạy sáng 0.6Lux (màu), 0.08Lux(trắng , đen) / F1.2 
Màn chập điện tử 1/50(1/60)s - 1/10000s
Ống kính 3.6mm (800)-4mm(710)-6mm(480)   tùy chọn
Hồng ngoại 3 Array led   – Quan sát hồng ngoại xa  25m-30m
IR Cut Tăng cường độ nhạy sáng vào ban đêm
Ánh sáng tối thiểu 0.6 Lux (màu)0.08 Lux (trắng , đen )
Màn chập điện tử Electronic Shutter 1/60(1/50) đén 1/10.000 giây .(1/60) (1/50) to 1/10.000s
Tính năng hình ảnh Chống ngược sáng :WDR
Hình ảnh  
Chuẩn nén hình H264
Bite rate 128 Kbps - 4 Mbps ( Luồng mạng chính )
Kết nối mạng  
ONVIF 2.0 Hỗ trợ
Vdtech Cloud Truy cập hình ảnh bằng công nghệ điện toán đám mây
Giao thức 10/100M Ethernet, RJ45, hỗ trợ /FTP/PPoE/DHCP/RTSP/UPnP/Email/NTP
Quản lí Phần mềm quản lý tập trung CMS kết nối 128 camera
Truy cập hình ảnh "Máy tính:
- Winxp/Vista/Win7 ( dùng CMS, IE, Firefox )
Điện thoại di đông:
- Ipad/ Iphone/ Android: Vmeye Cloud HD, VmeyeSuper HD
cấu hình bằng điện thoại di động
- Window Mobile, Symbian, RIM (Blackberry)
Đặc tính chung
Quan sát Trong nhà, ngoài trời, ngày và đêm ( IP66)
Nguồn điện 12V-2A

 

Camera Camera Bullet Network IB8367-R

Camera Camera Bullet Network IB8367-R

Liên hệ

CPU
  • Multimedia SoC (System-on-Chip)
Flash
  • 128 MB
RAM
  • 256 MB
Image sensor
  • 1/2.8" Progressive CMOS
Maximum Resolution
  • 1920x1080 (2MP)
Lens Type
  • Vari-focal
Focal Length
  • f = 2.8 ~ 12 mm
Aperture
  • F1.8 ~ F2.85
Auto-iris
  • P-Iris
Field of View
  • 30° ~ 98° (Horizontal)
  • 21° ~ 54° (Vertical)
  • 40° ~ 121° (Diagonal)
Shutter Time
  • 1/5 sec. to 1/32,000 sec.
WDR Technology
  • WDR Enhanced
Day & Night
  • Removable IR-cut filter for day & night function
Minimum Illumination
  • 0.06 Lux @ F1.8 (Color)
  • 0.001 Lux @ F1.8 (B/W)
Pan / Tilt / Zoom
  • ePTZ
    • 48x digital zoom (4x on IE plug-in, 12x built-in)
IR Illuminators
  • Built-in IR illuminators, effective up to 30 meters
  • with Smart IR
  • IR LED*6
On-board Storage
  • SD/SDHC/SDXC card slot
Compression
  • H.264 & MJPEG
Maximum Frame Rate
  • 30 fps @ 1920x1080 in both compression modes
Maximum Streams
  • 3 simultaneous streams
S/N Ratio
  • Above 58 dB
Dynamic Range
  • 60 dB
Video Streaming
  • Adjustable resolution, quality and bitrate
Image Settings
  • Adjustable image size, quality and bit rate, Time stamp, text overlay, flip & mirror, Configurable brightness, contrast, saturation, sharpness, white balance, exposure control, gain, backlight compensation, privacy masks,Scheduled profile settings, Seamless recording, smart stream, 3D Noise Reduction
Audio Capability
  • Audio input /output (full duplex)
Compression
  • G.711
  • G.726
Interface
  • External microphone input
  • External line output
Audio Capability
  • Audio input /output (full duplex)
Compression
  • G.711
  • G.726
Interface
  • External microphone input
  • External line output
Users
  • Live viewing for up to 10 clients
Protocols
  • IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP
Interface
  • 10 Base-T / 100 BaseTX Ethernet (RJ-45)
ONVIF
  • Supported, specification available at www.onvif.org
Alarm Triggers
  • Video motion detection, manual trigger, digital input, periodical trigger, system boot, recording notification, camera tampering detection, audio detection
Alarm Events
  • Event notification using digital output, HTTP, SMTP, FTP and NAS server, SD Card
  • File upload via HTTP, SMTP, FTP, NAS server and SD card
Smart Focus System
  • Manual focus
Connectors
  • RJ-45 cable connector for Network/PoE connection
  • RJ-45 cable connector for PoE output
  • Audio input
  • Audio output
  • Digital input*1
  • Digital output*1
LED Indicator
  • System power and status indicator
Power input
  • IEEE 802.3at, UPoE
Power consumption
  • Max: 8.6 W (DC12V)
  • Max:10W (PoE)
Dimensions
    • Ø: 82 x 283 mm
Weight
  • Net: 985 g
Casing
  • Weather-proof IP66-rated housing
Safety Certifications
  • CE, LVD, FCC Class A, VCCI, C-Tick, UL
Operating Temperature
  • Starting Temperature: -10°C ~ 50°C (14°F~ 122°F)
  • Working Temperature: -20°C ~ 50°C (-4°F~ 122°F)
Warranty
  • 36 Months
Operating System
  • Microsoft Windows 7/8/Vista/XP/2000
Browser
  • Mozilla Firefox 7~10 ( Streaming only )
  • Internet Explorer 7.x ,8.x, 9.x, 10.x
Other Players
  • VLC: 1.1.11 or above
  • QuickTime: 7 or above
  •  

 

Thêm sản phẩm để so sánh