- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy cắt cỏ chạy điện 3A2803
Liên hệ
| Điện áp nạp pin | 220(V) |
| Dung lượng pin | 1300(mah) |
| Thời gian sạc pin | 4 giờ |
| Thời gian làm việc | 90(Phút) |
| Tốc độ vòng quay của lưỡi dao | 8000(Vòng/phút) |
| Chiều rộng cắt | 2280(mm) |
| Chiều cao cắt | 740-870(mm) |
| Đường kính khoảng cắt | 230(mm) |
| Chiều dài thanh cán dao | 940-1140(mm) |
| Trọng lượng máy | 3,2(Kg) |
Máy cắt cỏ 2 thì Seiki330
Liên hệ
| Model | Máy cắt cỏ 2 thì Seiki330 |
| Kiểu động cơ | Xăng 2 thì |
| Dung tích xi lanh | 25.4 CC |
| Công suất máy | 0.9 KW/ 6500 v/p |
| Tỉ lệ pha trộn nhiên liệu (xăng/nhớt) | 25 : 01 |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | 0.7 |
| Dung tich nhớt (L) | 0.1 |
| Hệ thống đánh lửa | Transitor từ tính (IC) |
| Kiểu liên kết truyền động | Càng bố ly hợp khô |
| Trục truyền động | Trục cứng |
| Tay cầm | Kiểu ghi đông |
| Loại lưỡi cắt | Loại hai cánh |
| Số lưỡi cắt | 2T |
| Kiểu điều chỉnh | Bóp cò |
| Đường kính lưỡi cắt | 26 mm |
| Chiều dài cần | 1530 mm |
| Bộ dụng cụ | Có |
| Lưỡi cắt cỏ | Có |
| Tấm chắn lưỡi cắt | Có |
| Dây đeo | Có dây đơn |
| Phễu lọc | Có |
| Bình xăng pha | Có |
| Trọng lượng | 9.3 kg |
| Công nghệ | Nhật Bản |

(



