- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy in nhiệt Epson TM-T82 USB
4,100,000₫
Phương thức in: | In nhiệt |
Font: | 9 × 17 / 12 × 24, Hanji Font: 24 x 24, Thai Font: 9 x 24 / 12 x 24 |
Character Size: | (W x H) 0.88 × 2.13 mm / 1.25 × 3 mm, Hanji font: 3 x 3 mm, Thai font: 0.88 x 3 mm / 1.25 x 3 mm |
Character Set: | 95 Alphanumeric, 18 set International, 128 × 43 pages (including user-defined page) Hanzi: Simplified Chinese: GB18030-2000: 28,553 Bar code: UPC-A, UPC-E, JAN13(EAN13), JAN8(EAN), CODE39, ITF, CODABAR(NW-7), CODE93, CODE128, GS1-128, GS1 DataBar Two-dimensional code: PDF417, QRCode, MaxiCode, 2D GS1 DataBar, Composite Symbology |
Characters Per Inch: | 22.6cpi / 16.9cpi, Hanji Font: 7.8cpi, Thai Font: 22.6cpi / 16.9cpi |
Tốc độ in: | Max 150mm/s |
Độ phân giải: | 203 x 203 dpi |
Cổng giao tiếp: | Built-in USB + UIB (Serial or Parallel interface), Ethernet interface |
Kích thước giấy: | 79.5 ± 0.5 (W) × dia. 83.0, 57.5 ± 0.5 (W) × dia. 83.0 |
Độ tin cậy: | MTBF 360,000 hours. MCBF 60,000,000 lines. Autocutter 1.5 million cuts. |
Kích thước bên ngoài: | 140 (W) × 199 (D) × 146 (H) |
Màu sắc: | Trắng, Xám đen |
Khối lượng: | 1.7kg |
Lắp đặt: | Horizontally / vertically / vertically with wall hanging bracket / wall hanging |
Máy in hóa đơn Antech AP 250 i ( USB )
3,100,000₫
Kiểu in |
in nhiệt |
Tốc độ in |
260mm/s |
Độ phân giải |
8 dots/mm, 576 dots/line |
Vùng in thực |
72mm |
Ký tự |
ANK,GB18030(Chinese). Hỗ trợ tiếng việt |
Font chữ, cỡ chữ |
ANK: 12 x24 Chinese: 24 x 24 |
Số chữ trên một dòng |
42 |
Kiểu giấy |
Giấy cảm nhiệt |
Khổ giấy |
79.5± 0.5mm |
Đường kính cuộn giấy |
Max: 80.0mm |
Đường kính cuộn giấy |
13mm(min.) |
Độ dầy của giấy in |
0.06 to 0.07mm |
Cách lấy giấy |
tải giấy tự động cảm biến |
Đầu in |
60 Triệu dòng |
Tự động cắt giấy |
500,000 Lần |
Độ bền đầu in |
100km |
Giả lập |
ESC/POS |
Tương thích |
Windows98/2000/NT/XP/Vista/Win7 |
Cảm biến : Có 03 cảm biến |
Hết giấy , Gần hết giấy , Mở lắp |
Kết nối ngăn kéo đựng tiền |
1 cổng |
Giao tiếp trên cùng một máy |
USB 2.0 + Serial Com + Ethernet Lan hoặc USB 2.0 + LPT |
Điện áp |
AC100 ~240V(± 10%) DC 24V, 2A |
Kiểu |
Guillotine |
Độ bền |
1,000,000 lần |
Cân nặng thực |
1.78kg |
Tổng cộng cả hộp |
2.2kg |