Máy in mã vạch zebra GT800

Máy in mã vạch zebra GT800

5,577,000₫

Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp / In nhiệt gián tiếp
Chiều rộng in: 104 mm
Chiều dài in: 991 mm
Tốc độ in: 127 mm/s
Nhãn có chiều rộng min: 19,5 mm
Chiều dài ribbon: 300 m
Bộ nhớ: 8 MB Flash, 8MB SDRAM
Cổng giao tiếp: USB
Cổng giao tiếp tùy chọn: Ethernet
Mã hóa chuẩn mã vạch: 1D và 2D
Nhiệt độ hoạt động: 5 tới 41 độ C
Nhiệt độ bảo quản: -40 tới 60 độ C
Kích thước máy: W 197 x H 197 x D 273 mm
Trọng lượng: 5 Kg
Nguồn vào: 100-240 VAC, 50-60 Hz
Nguồn ra: 20 VDC, 2.5A
Máy in mã vạch TSC TTP-244CE

Máy in mã vạch TSC TTP-244CE

4,900,000₫

Model máy TTP-245C
Độ phân giải 203dpi
Phương pháp in in truyền nhiệt/ in nhiệt trực tiếp
Tốc độ in 6IPS
Độ rộng nhãn in(Max) 108mm
Chiều dài nhãn in(Max) 2286mm
Khổ nhãn 127mm
Ribbon 110m
Xử lý 32bit RISC CPU
Bộ nhớ
4 MB FLASH memory
8 MB SDRAM
SD card slot for memory expansio
Giao tiếp
RS-232C
Centronics
USB 2.0 (full speed mode)
Internal Etherne
Sensor
Cảm biến truyền qua lỗ hỏng (Gap sensor), Cảm biến phản chiếu qua dấu đen (Black mark sensor), Cảm biến mở
khối đầu nhiệt (Head open sensor), Cảm biến hết ruy băng (Ribbon end sensor)
Mã vạch
1D bar code: Code 39, Code 93, Code 128UCC, Code 128 subsets A, B, C, Codabar, Interleave 2 of 5, EAN-8, EAN-13, EAN-128, UPC-A, UPC-E, EAN and UPC 2 (5) digits add-on, MSI, PLESSEY, POSTNET 
2D bar code: PDF-417, Maxicode, DataMatrix, QR code
Kiểu nhãn in
Continuous, die-cut, tag & fan-fold
Loại cuộn giấy in Bề mặt hướng ra ngoài
Bề dầy giấy in 0.06 ~ 0.19mm
Đường kính lõi cuộn giấy 25.4~38.1 mm (1“~1.5“)

 

Thêm sản phẩm để so sánh