Máy Đọc Mã Vạch Honeywell Voyager 1450g

Máy Đọc Mã Vạch Honeywell Voyager 1450g

3,190,000₫

Đặc Điểm Vật Lý
Kích thước máy: L 62 x W 169 x H 82mm
Trọng lượng: 130g
Đặc Điểm Nguồn, Kết Nối
Ngõ vào: 4 đến 5.5 VDC
Công suất tiêu thụ: 2WW (400 mA @ 5 VDC)
Công suất dự phòng: .45 W (90mA @ 5VDC)
Cổng giao tiếp: USB
Cổng giao tiếp chọn thêm: Keyboard, RS232, IBM 46xx (RS485)
Đặc Điểm Môi Trường
Nhiệt độ hoạt động: 0 tới 40 độ C
Nhiệt độ bảo quản: -40 tới 60 độ C
Mức ánh sáng: 0 tới 100,000 lux
Chuẩn IP: IP40
Công Nghệ Thu Thập Dữ Liệu
Công nghệ đọc: Area Image (640 x 480 pixel array)
Chuyển động: Up to 10cm/s for 13 mil UPC
Góc quét: Ngang 37,8 độ, Dọc 18,9 độ
Tương phản: 15%
Khả năng giải mã: 1D, 2D, PDF

 

Đầu đọc mã vạch TopCash LV-909

Đầu đọc mã vạch TopCash LV-909

2,428,000₫

TÍNH NĂNG HOẠT ĐỘNG

Công nghệ quét mã vạch

Công nghệ laser diode 650 nm  

Tốc độ quét

100 scans / giây

Khoảng cách đọc 

Từ điểm tiếp xúc tới 43 cm đối v ới 100% mã vạch UPC/EAN

Yêu cầu chất lượng in của mã vạch đọc được

20% minimum reflective difference

Roll (Tilt): 1 

1 +/- 30°

Pitch: 2 

2 +/- 65°

Skew (Yaw): 3 

3 +/- 60°

Khả năng giải mã các loại mã vạch

UPC/EAN, UPC/EAN with Supplementals, UCC/EAN 128, Code 39, Code 39 Full ASCII, Code 39 TriOptic, Code 128, Code 128 Full ASCII, Codabar, Interleaved 2 of 5, Discrete 2 of 5, Code 93, MSI, Code 11, IATA, RSS variants, Chinese 2 of 5

Kết nối với máy tính

RS232, Keyboard , Wand, IBM 468X/9X, USB, 

TÍNH NĂNG VẬT LÝ

 Kích thước

 6 mặt C x 2.5 in. R x 3.34 in. S 15.2 cm C x 6.3 cm R x 8.4 cm

Trọng lượng

122 gm

Voltage:

 5 volts +/- 10%

Dòng (cường độ dòng) khi hoạt động / khi chờ

175 mA max / 130 mA typical 

MÔI TRƯỜNG SỬ DỤNG

Nhiệt độ hoạt động

32° to 122° F/0° to 50° C

Nhiệt độ cất giữ 

-40° to 158° F/-40° to 70° C

 

Thêm sản phẩm để so sánh