- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy chiếu Eiki EK-401W
Liên hệ
Công nghệ | 3LCD |
Độ sáng | 4,600 ANSI Lumens |
Độ phân giải | WXGA (1280 x 800),nén UXGA (1600 x 1200) |
Độ tương phản | 5,000 :1 |
Công suất bóng đèn | 230W |
Tuổi thọ bóng đèn | 4,000 giờ |
Kích thước màn chiếu | 30-300 inch |
Kết nối |
Đầu vào: – VGA: D-sub 15pin x 2 – HDMI x 1 – Component: 3RCA x 1 – Composite Video : RCA x 1 – S-Video: Mini Din-4 x 1 – Audio: 2RCA (L/R) x 1, 3.5mm Mini-Stereo Jack x 1
Đầu ra: – VGA: D-sub 15pin x 1 – Audio: 3.5mm Mini-Stereo Jack x 1
Cổng điều khiển – RS232C: D-sub 9 pin x 1 Mạng Lan – RJ45 x 1
|
Kích thước máy | 340x 86.8 x 242mm |
Trọng lượng | 3.05 kg |
Công nghệ | Nhật Bản |
Thời hạn bảo hành | 36 tháng, 12 tháng hoặc 1,500 giờ cho bóng đèn theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. |
Máy chiếu Panasonic PT-AE8000EA
Liên hệ
Công nghệ | LCD |
Độ sáng
|
2400 Lumens |
Độ phân giải
|
3D Full HD 1080p |
Độ tương phản
|
500.000:1 |
Ống kính
|
Powered zoom/focus lenses (1.35:1–2.70:1), F 1.9–3.2, f 22.4–44.8 mm (remote) |
Bóng đèn / nguồn sáng | 200 W UHM (4000h / 5000h) |
Kích thước ảnh chiếu
|
40 - 300 inch (2D), 40 - 200 inch (3D) |
Chỉnh vuông hình
|
Có, +/-30 độ (chiều dọc) |
Dịch chuyển ống kính | Có, ngang ±26% và dọc ±100% (remote) |
Ngõ vào
|
3 x HDMI, Component, S-Video, Video, RGB, Trigger |
Tiếng ồn
|
22dB |
Cân nặng
|
8.7kg |
Kích thước (w/h/d) | 470 x 151 x 364 mm |
Bảo hành
|
01 năm (thân máy), 3 tháng (bóng đèn) |
Phụ kiện kèm theo
|
Remote ,3D IR transmitter (Đi kèm 02 kính 3D) |
Power supply
|
100–240 V AC, 50/60 Hz |