- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm

Máy chiếu Epson EB-W28
Liên hệ
Công nghệ | 3LCD |
Độ sáng | 3.000 Lumen |
Aspect Ratio | 16:10 |
Độ phân giải | WXGA (1280 x 800) |
Độ tương phản | 10.000: 1 |
Công suất bóng đèn | 200W |
Tuổi thọ bóng đèn | 6000 giờ |
Kích thước màn chiếu | 33 "đến 320" [0,9-909 m] (Zoom: Wide) 33 "đến 320" [1,08-10,8 m] (Zoom: Tele) |
Trọng lượng | 2.4kg |
Kích thước máy | 297 x 234 x 77 mm (Rộng x Sâu x Cao) |
Loa | 2W |
Kết nối | 1 x RCA (Yellow), 1 x Component Video, 1x D-sub 15-pin (RGB), 1 x HDMI (1 x MHL), 1 x USB Type A, 1 x USB loại 2.0 B |
Xuất xứ | Philippin |
Bảo hành | 2 năm cho thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn (tùy điều kiện nào đến trước) |
Phụ Kiện kèm theo | Phụ kiện : Điều khiển từ xa w / Pin Dây nguồn (theo vùng) tài CD Hướng dẫn sử dụng Quick Start Guide Thẻ bảo hành (theo vùng) VGA (D-sub 15pin) cáp, catalog |


Máy chiếu Panasonic PT-AE8000EA
Liên hệ
Công nghệ | LCD |
Độ sáng
|
2400 Lumens |
Độ phân giải
|
3D Full HD 1080p |
Độ tương phản
|
500.000:1 |
Ống kính
|
Powered zoom/focus lenses (1.35:1–2.70:1), F 1.9–3.2, f 22.4–44.8 mm (remote) |
Bóng đèn / nguồn sáng | 200 W UHM (4000h / 5000h) |
Kích thước ảnh chiếu
|
40 - 300 inch (2D), 40 - 200 inch (3D) |
Chỉnh vuông hình
|
Có, +/-30 độ (chiều dọc) |
Dịch chuyển ống kính | Có, ngang ±26% và dọc ±100% (remote) |
Ngõ vào
|
3 x HDMI, Component, S-Video, Video, RGB, Trigger |
Tiếng ồn
|
22dB |
Cân nặng
|
8.7kg |
Kích thước (w/h/d) | 470 x 151 x 364 mm |
Bảo hành
|
01 năm (thân máy), 3 tháng (bóng đèn) |
Phụ kiện kèm theo
|
Remote ,3D IR transmitter (Đi kèm 02 kính 3D) |
Power supply
|
100–240 V AC, 50/60 Hz |