Modem Draytek Vigor120

Modem Draytek Vigor120

530,000₫

Giao diện phần cứng

ADSL

1 cổng RJ-11

LAN

1 cổng  RJ-45 10/100 Mbps with Auto-sensing and Auto-MDI-X

ADSL Compatibility

ANSI T1.413 Issue 2

ITU-T 992.1 G.dmt

ITU-T 992.2 G.lite

ITU-T 992.3 ADSL2 G.dmt.bis

ITU-T 992.5 ADSL2+

Annex L (READSL)

Annex M

ATM Protocol

PPPoE / PPPoA Relay (PPPoA to PPPoE Bridging)

RFC-2684 / RFC-1483 Multiple Protocol over AAL5

RFC-2516 PPP over Ethernet

RFC-2364 PPP over AAL5

PPPoE Pass Through from LAN

Transparent Bridge for MPoA

Supports 4 PVC

Tường lửa

Multi-NAT, DMZ Host, Port-redirect / Open Port

Stateful Packet Inspection (SPI)

DoS / DDoS Protection

User-configurable IP Packet Filtering

Đặc tính mạng

IGMPv2 Proxy

DHCP Client / Relay / Server

SNTP Client

Call Scheduling

DNS Cache / Proxy

UPnP

Static Route

Lọc nội dung

Lọc URL bằng từ khóa

Ngăn các ứng dụng Java Applet, Cookies, Active X, Compressed, Executable, Multimedia

Quản lý thời gian làm việc

Quản trị

Giao diện web (HTTP)

CLI (Command Line Interface, Telnet)

Quản lý kiểm soát truy cập

Cấu hình sao lưu / phục hồi

Hỗ trợ chức năng dự đoán

Nâng cấp Firmware thông qua TFTP / FTP / HTTP / TR-069

Logging via Syslog

TR-069

Nhiệt độ

Operating : 0°C ~ 40°C

Storage : -25°C ~ 70°C

Độ ẩm

20% ~ 90% (Non-condensing)

Công suất tối đa

9 Watt

Kích thước

L162 * W192 * H33 (mm)

Nguồn

9VDC, 1A

 

WNL-U554A - PLANET Technology Corporation

WNL-U554A - PLANET Technology Corporation

197,000₫

Thông tin chung
Phiên bản phần cứng 3.0
Giao diện USB 2.0, Type-A
Antenna 1 x đầu nối có thể tháo rời với 3dBi Antenna (1T1R) RP-SMA
LED 1 x Link / Active (Blue)
Hoạt động điện áp 5V DC, nguồn điện từ cổng USB
Kích thước (W x D x H) 45 x 18 x 10 mm
Cân nặng 15g
Thông số kỹ thuật không dây
Sự phù hợp tiêu chuẩn IEEE 802.11n
IEEE 802.11g
IEEE 802.11b
RF điều chế DBPSK, DQPSK, CCK, OFDM
Băng tần 2412MHz ~ 2483.5MHz
Data Rate 802.11n (20MHz): lên đến 72 Mbps
     (40MHz): lên đến 150 Mbps
802.11g: 6/9/12/24/36/48 / 54Mbps
802.11b: 1/2 / 5.5 / 11Mbps
Wireless Transmit điện ≦ 20 dBm (EIRP)
Receiver Sensitivity 135: -68dBm @ 10% PER
54M: -68dBm @ 10% PER
11M: -85dBm @ 8% PER
Chế độ hoạt động Ad-Hoc / Cơ sở hạ tầng, Soft AP
An ninh Encryption WEP 64/128-bit
WPA-PSK / WPA2-PSK (TKIP / AES)
WPA / WPA2 (TKIP / AES)
Chức năng tiên tiến không dây Hỗ trợ 802.11e WMM (Wi-Fi Multimedia)
hỗ trợ WPS (Wi-Fi Protected Cài đặt) bằng phần mềm
Quản lý Các tiện ích bao gồm trong gói hoặc tiện ích Windows XP Zero Configuration
Các hệ điều hành Windows 2000 / XP (x86 / x64) / VISTA (x86 / x64) / Win7 (x86 / x64)
Linux Kernel 2.4 /2.6
Macintosh 10,4 / 10,5 / 10,6
Môi trường
Nhiệt độ Hoạt động: 0 ~ 40 độ C
Bảo quản: -40 ~ 70 độ C
Độ ẩm Điều hành: 10 ~ 90% (không ngưng tụ)
lưu trữ: 5 ~ 95% (không ngưng tụ)

 

Thêm sản phẩm để so sánh