Draytek Vigor2110FVN

Draytek Vigor2110FVN

3,050,000₫

Hãng sản xuất DRAYTEK
Model VIGOR 2110FVn
Đường truyền • 10/100 Mbps
• Wireless
Cổng kết nối (Interfaces) • 4 x RJ-45 ( LAN )
• 1 x RJ-45 ( WAN )
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.3
• IEEE 802.3u
• IEEE 802.11b
• IEEE 802.11g
• IEEE 802.11n
Bảo mật ( Security ) • WPA2
• WEP
• NAT
Management Protocol • HTTP
• SNMP 1
Tính năng • MDI/MDI-X
• Firewall
Nguồn điện 12V
Kích thước (mm) L216.4 * W147.8 * H53.5 (mm)

 

Cisco WAP121-E-K9-G5 Cisco WAP121 Wireless-N Access Point

Cisco WAP121-E-K9-G5 Cisco WAP121 Wireless-N Access Point

2,100,000₫

Đặc tính kỹ thuật

Miêu tả

Khả năng mạng

Tiêu chuẩn

IEEE 802.11n, 802.11g, 802.11b, 802.3af, 802.3u, 802.1x (bảo mật xác thực), 802.1Q (VLAN), 802.1D (Spanning Tree), 802.11i (WPA2 bảo mật), 802.11e (QoS không dây), IPv4 (RFC 791), IPv6 (RFC 2460)

Cổng

LAN Fast Ethernet tự động cảm biến, DC jack

Công tắc điện

Nút nguồn (on / off)

Buttons

Power (on / off) nút nhấn, nút Reset

Loại cáp

Category 5e hoặc tốt hơn

Ăng-ten

Ăng-ten bên tối ưu cho tường, trần, hoặc đặt trên bàn  

Đèn LED

Power, WLAN, LAN

Hệ điều hành

Linux

Giao diện vật lý

Cổng

10BASE-T / 100BASE-TX Ethernet, điện 12V DC với hỗ trợ 802.3af PoE

Cung cấp năng lượng

Bên ngoài 12V 0.5A DC jack cắm điện (Energy Star 2.0 với hiệu quả Cấp 5) và 802.3af PoE

Buttons

Power (on / off) nút nhấn; Nút reset

Lock slot

Khe cắm khóa Kensington

LED

Điện, không dây, Ethernet

Thông số kỹ thuật vật lý

Kích thước vật lý (W x D x H)

4,89 x 4,89 1,38 in. (124,17 x 124,17 x 35 mm)

Cân nặng

£ 0,37 hoặc 168 g

PoE

PoE

802.3af

Điện PoE đỉnh

6W

Hỗ trợ VLAN

Vâng

Số VLAN

1 quản lý VLAN cộng 4 VLAN cho Service Set ID (SSID)

Nhiều SSID

4

802.1X supplicant

Vâng

SSID để lập bản đồ VLAN

Vâng

Lựa chọn kênh tự động

Vâng

Spanning tree

Vâng

Cân bằng tải

Vâng

IPv6

Vâng

  hỗ trợ host IPv6
  IPv6 RADIUS, syslog, Network Time Protocol (NTP), vv

Layer 2

VLAN 802.1Q dựa trên 4 VLAN hoạt động cộng với 1 quản lý VLAN

an ninh

WPA / WPA2 / WEP

Có, xác thực như Enterprise

Kiểm soát truy cập

Có, danh sách kiểm soát truy cập quản lý (ACL) cộng với MAC ACL

Quản lý an toàn

HTTPS

Wi-Fi Protected Setup (WPS)

Có (mềm WPS, không có nút push phần cứng)

SSID phát sóng

Vâng

Phát hiện điểm truy cập giả mạo

Vâng

Lắp đặt và Bảo mật vật lý

Nhiều tùy chọn gắn kết

Cài đặt máy tính để bàn; lắp khung bao gồm cho trần hoặc gắn tường dễ dàng

Khóa bảo mật vật lý

Kensington lock slot

Chất lượng dịch vụ

QoS

Wi-Fi Multimedia & Thông số kỹ thuật giao thông (WMM TSPEC)

Buổi biểu diễn

Thông không dây

Lên đến 300 Mbps tốc độ dữ liệu (thông lượng thực thế giới sẽ thay đổi)

Đề nghị hỗ trợ người dùng

Lên đến 16 người sử dụng kết nối, hoặc 10 người dùng hoạt động.

Cấu hình

Giao diện người dùng Web

Được xây dựng trong giao diện người dùng web để dễ dàng cấu hình dựa trên trình duyệt (HTTP / HTTPS)

Quản lý điểm đa truy cập

Single Point cài đặt

Vâng

Điểm truy cập tối đa cho mỗi cụm

4

Khách hàng hoạt động cho mỗi cụm

40

Quản lý

Giao thức quản lý

Trình duyệt Web, Simple Network Management Protocol (SNMP) v3, Bonjour

Quản lý từ xa

Vâng

Sự kiện khai thác gỗ

Địa phương, syslog từ xa, thông báo qua email

Chẩn đoán mạng

Khai thác gỗ và gói chụp

Nâng cấp firmware web

Vững nâng cấp thông qua trình duyệt web, nhập khẩu / xuất khẩu tập tin cấu hình

Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP)

DHCP client

IPv6 chủ

Vâng

Không dây

Tần số

Single-band 2.4 GHz

Đài phát thanh và điều chế loại

Đài phát thanh duy nhất, phân chia tần số trực giao (OFDM)

WLAN

802.11n

Kênh điều hành

1-13 (tùy quốc gia)

Các kênh từ 1 đến 11 (FCC)

Kênh 1 đến 13 (ETSI)

Cô lập không dây

Cô lập không dây giữa các khách hàng

Anten ngoài

không ai

Ăng-ten bên

Nội anten PIFA cố định

Ăng-ten được trong dBi

2 dBi mỗi anten

Sản lượng điện truyền

  802.11b @ 11 Mbps: 17 dBm
  802.11g @ 54 Mbps: 13 dBm
  802.11n @ HT20HT40, MCS15: 13 dBm

Độ nhạy thu

  802.11b: 11 Mbps @ -86 dBm 
  802.11g: 54 Mbps @ -71 dBm
  802.11n: 300 Mbps @ -64 dBm

Hệ thống phân phối không dây (WDS)

Vâng

Roaming

Vâng

Nhiều SSID

4

Bản đồ Wireless VLAN

Vâng

Bảo mật WLAN

Vâng

WMM

Có, với sức mạnh tự động đột xuất tiết kiệm và hồ sơ của giọng nói

Chế độ hoạt động

Điểm truy cập

Chế độ Access Point, WDS cầu nối, chế độ Workgroup Cầu

Môi trường

Năng lượng

12V, 0.5A DC đầu vào, và IEEE802.3af PoE tuân thủ

Chứng chỉ

FCC Class B, CE, IC, Wi-Fi

Nhiệt độ hoạt động

0 ° đến 40 ° C (32 ° đến 104 ° F)

Nhiệt độ bảo quản

-20 ° đến 70 ° C (-4 ° đến 158 ° F)

Độ ẩm hoạt động

10% đến 85% không ngưng tụ

Độ ẩm lưu trữ

5% đến 90% không ngưng tụ

Thời gian giữa thất bại có nghĩa là (MTBF)

531.189 giờ

Nội dung đóng gói

  Cisco WAP121 Wireless-N Access Point vớiSingle Point cài đặt
  trần / kit gắn tường
  Hướng dẫn sử dụng trên CD-ROM
  Quick-start dẫn
  cáp mạng Ethernet
  12V, cung cấp điện 0.5A

Yêu cầu tối thiểu

  802.11b, 802.11g, 802.11n adapter không dây với giao thức TCP / IP được cài đặt trên PC
  Switch / Router có hỗ trợ PoE hoặc PoE injector khi được sử dụng với PoE
  cấu hình trên web: trình duyệt web hỗ trợ Java

 

Thêm sản phẩm để so sánh