- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy chà sàn có người ngồi lái CT230 BT 105
Liên hệ
Working width / Bề rộng làm việc (mm) | 1050 |
Squeegee width / Bề rộng bàn hút nước (mm) | 1280 |
Disc brush / Bàn chải (Số lượng) mm | 2 (1050) |
Brush speed / Tốc độ vòng quay (rpm/min) | 170 |
Brush pressure / Áp lực bàn chải (kg) | 40 |
Solution tank / Chứa nước sạch (L) | 205 |
Recovery tank / Chứa nước bẩn (L) | 225 |
Working width up to / Khả năng làm việc (m2/h) | 7875 |
Supply / Nguồn điện (V) | 36 |
Type of drive / Trợ lực | aut. / Tự động |
Forward speed / Tốc độ di chuyển khi làm việc (km/h) | 0-8 |
Machine weight without battery / Trọng lượng máy không có bình (kg) | 377.5 |
Machine dimension / Kích thước máy (LxWxH) mm | 1950x1155x1466 |
Máy chà sàn Nilfisk SD 43-165
Liên hệ
Mô tả |
SD43-165 |
Chiều dài dây điện (m) |
12,5 |
Điện áp/Tần số (V/Hz) |
230/50 |
Cấp độ bảo vệ điện & IP |
I/IPX4 |
Công suất định mức (W) |
1000 |
Độ ồn (dB(A)ISO 3744) |
58 |
Đường kính bàn chải/pad (mm) |
430 |
Áp lực bàn chải/pad (kg) |
29 |
Tốc độ bàn chải/pad (rpm) |
165 |
Lực quay (Nm) |
57 |
Dài X Rộng X Cao (cm) |
56X43X117 |
Chiều cao của vỏ mô tơ (mm) |
340 |
Chiều cao tổng (mm) |
1170 |
Trọng lượng (kg) |
30 |