Điều hòa treo tường Daikin 2 chiều Inverter FTXS35GVMV/RXS35GVMV

Điều hòa treo tường Daikin 2 chiều Inverter FTXS35GVMV/RXS35GVMV

15,600,000₫

MODEL FTXS35GVMV/RXS35GVMV
Loại máy Điều hòa treo tường 2 chiều Inverter
Công suất 11.900 BTU / 13.600 BTu
Phạm vi hiệu quả <20 m2
Loại gas sử dụng R-410A
Chức năng Kháng khuẩn, khử mùi
Chế độ gió, chế độ hẹn giờ
Chế độ làm lạnh nhanh, hoạt động êm ái.
Điện năng tiêu thụ (chiều lạnh/ chiều nóng) 1020 W / 1080 W
Kích thước / Trọng lượng cục lạnh 283 x 800 x 195 mm /9 kg
Kích thước / Trọng lượng cục nóng 550 x 765 x 285 mm/ 34 kg
Xuất xứ Thái Lan

 

Điều hòa Panasonic 1 chiều CU/CS-KC18QKH-8 (Gas r22)

Điều hòa Panasonic 1 chiều CU/CS-KC18QKH-8 (Gas r22)

15,300,000₫

Model dàn lạnh CS-KC18QKH-8
Model dàn nóng CU-KC18QKH-8
Loại Một chiều
Inverter/Non-inverter Non-inverter
Công suất chiều lạnh (KW) 5,28
Công suất chiều lạnh (Btu) 18000
Công suất chiều nóng (KW)  
Công suất chiều nóng (Btu)  
EER chiều lạnh (Btu/Wh) 9,4
EER chiều nóng (Btu/Wh)  
Pha (1/3) 1
Hiệu điện thế (V) 220
Dòng điện chiều lạnh (A) 8,9
Dòng điện chiều nóng (A)  
Công suất tiêu thụ chiều lạnh (W/h) 1920
Công suất tiêu thụ chiều nóng (W/h)  
COP chiều lạnh (W/W)  
COP chiều nóng (W/W)  
Phát lon không
Hệ thống lọc không khí màng lọc siêu kháng khuẩn
Dàn lạnh  
Màu sắc dàn lạnh  
Lưu không khí chiều lạnh (m3/phút) 16,4
Lưu không khí chiều nóng (m3/phút)  
Khử ẩm (L/h) 2,9
Tốc độ quạt  
Độ ồn chiều lạnh (dB(A))  
Độ ồn chiều nóng (dB(A))  
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 290*1070*235
Trọng lượng (kg) 12
Dàn nóng  
Màu sắc dàn nóng  
Loại máy nén  
Công suất mô tơ (W)  
Môi chất lạnh R22
Độ ồn chiều lạnh (dB(A))  
Độ ồn chiều nóng (dB(A))  
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 540*780*289
Trọng lượng (kg) 37
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều lạnh (CWB - độ)  
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều nóng (CWB - độ)  
Đường kính ống lỏng (mm) 6,35
Đường kính ống gas (mm) 12,70
Đường kính ống xả (mm)  
Chiều dài đường ống tối đa (m) 25
Chiều lệch độ cao tối đa (m)  

Thêm sản phẩm để so sánh