Điều hòa PANASONIC 28000BTU 1 chiều âm trần cassette

Điều hòa PANASONIC 28000BTU 1 chiều âm trần cassette

34,150,000₫

Thông số tổng quát

Mã số Khối trong nhà

CS-D34DB4H5

Mã số Panel

CZ-BT03P

Mã số Khối ngoài trời

CU-D34DBH8

Khối trong nhà [kW]

10,1

Khối trong nhà [Btu/h]

34.500

EER [W/W]

(380V) 2.85

EER [W/W]

(415V) 2.77

(Chế độ lạnh)

24 m3/phút

Chức năng Lọc không khí

Bộ lọc Siêu kháng khuẩn

Tùy chọn

Tiện nghi

Làm lạnh khi nhiệt độ thấp

Khối trong nhà (Chế độ Lạnh)

(380V) 42 / 39

Quạt High / Low

(415V) 43 / 40

Khối ngoài trời (Chế độ Lạnh)

(380V) 54

Quạt High

(415V) 55

Kích thước

Khối trong nhà [mm]

 

Rộng

840

Cao

246

Sâu

840

Panel [mm]

 

Rộng

950

Cao

950

Sâu

45

Khối ngoài trời (mỗi bộ) [mm]

 

Rộng

900

Cao

1170

Sâu

320

Trọng lượng

Trọng lượng tịnh [kg]

 

Khối trong nhà

25

Panel

4.5

Khối ngoài trời

83

Thông số điện

Phase

3

Điện áp sử dụng

380VAC hoặc 415VAC

Tần số điện

50Hz

Khối trong nhà (Chế độ lạnh)

(380V) 3.55kW

(415V) 3.65kW

Thông số kỹ thuật

Đường kính ống

 

Phía lỏng [mm]

9.52

Phía lỏng [inch]

03-Thg8

Phía khí [mm]

19.05

Phía khí [inch]

05-Thg8

Chiều dài đường ống

 

Chiều dài ống tối đa [m]

40 (Cần phải bổ sung gas)

Chiều cao ống tối đa [m]

30

Chiều dài chuẩn tối đa [m]

20

Chức năng tiện dụng

Định thời Bật/Tắt 24 giờ thời gian thật

Remote Control không dây

Tin cậy

Đường ống dài

Tối đa 40m

Chức năng tự báo lỗi

Chế độ lạnh

27°C DB / 19°C WB

35°C DB / 24°C WB

 

Điều hòa áp trần Sumikura 1 chiều APL/APO-500 50.000BTU

Điều hòa áp trần Sumikura 1 chiều APL/APO-500 50.000BTU

33,800,000₫

Điện áp/tấn số/pha: 380V/ 50 HZ/3 pha
Công suất làm lạnh/nóng (Btu/h) Chiều lạnh: 50000 | Chiều nóng: 52000
Công suất điện (W) Chiều lạnh: 5560 | Chiều nóng: 5460
Dòng điện (A) 10.1/9.9
Hiệu năng EER (Btu/wh) 2.53/2.79
Khử ẩm ( lít/h) 4.8
Lưu lượng gió khối trong ( mét khối/h) 2300/1900/1600
Độ ồn khối trong ( dB) ( Cao/trung bình/thấp) 52/48/45
Độ ồn khối ngoài ( dB) 60
Kích thước (mm) Dàn lạnh: 1670x680x235/ Dàn nóng: 1050x995x400
Trọng lượng (kg) 47/54
Môi chất R22
Kích thước ống nối ( Lỏng/hơi) ( mm) 9.52/19.1

 

Thêm sản phẩm để so sánh