Điều hòa treo tường Mitsubishi 1 chiều MS-HM50VA

Điều hòa treo tường Mitsubishi 1 chiều MS-HM50VA

14,550,000₫

Màu Sắc Màu trắng
Kiểu dáng Loại treo tường
Kiểu máy 1 chiều
Công suất làm lạnh 18.000 BTU
Kích thước cục lạnh (RxSxC) 799 x 290 x 232 mm
Kích thước cục nóng (RxSxC) 800 x 550 x 285 mm
Trọng lượng cục lạnh 9,5 kg
Trọng lượng cục nóng 36.5 kg
Dòng sản phẩm Thông dụng

 

Điều hòa Panasonic 2 chiều, inverter CU/CS-E9RKH-8 9000 Btu

Điều hòa Panasonic 2 chiều, inverter CU/CS-E9RKH-8 9000 Btu

13,900,000₫

Model Khối trong nhà CS-E9RKH-8
Khối ngoài trời CU-E9RKH-8
Công suất làm lạnh/ sưởi ấm Công suất làm lạnh/ sưởi ấm (Btu/ giờ) 8,530 (2,860-10,200)/ 11,600 (2,860-15,300)
Công suất làm lạnh/ sưởi ấm (kW) 2.50 (0.84-3.00)/ 3.40 (0.84-4.50)
EER/ COP (Btu/hW) 14.3/ 14.7
EER/ COP (W/W) 4.2/ 4.3
Thông số điện Điện áp (V) 220
Cường độ dòng điện (220V / 240V) (A) 2.9 / 3.8
Điện vào (W) 595 (255-790)/ 790 (220-1,200)
Khử ẩm L/giờ 1.5
Pt/ giờ 3.2
Lưu thông khí m3/phút 9.6/10.6
ft3/phút 340/375
Độ ồn Trong nhà (H/L/Q-Lo) (dB-A) (38/25/22)/ (39/28/25)
Ngoài trời (dB-A) 46 / 47
Kích thước Khối trong nhà (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 296 x 870 x 236
Khối ngoài trời (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 542 x 780 x 289
Khối lượng tịnh Khối trong nhà (kg) / (lb) 9 / 32
Khối ngoài trời (kg) / (lb) 20 / 71
Đường kính ống dẫn Ống lỏng (mm) 6.35
Ống ga (mm) 9.52
Ống gas Chiều dài ống chuẩn 7.5m
Chiều dài ống tối đa 15m
Chênh lệch độ cao tối đa 15m
Lượng môi chất lạnh cần bổ sung* 20g/m
Nguồn cấp điện Khối ngoài trời
LƯU Ý Lưu ý: Không sử dụng ống đồng có bề dày dưới 0,6mm
*Khi chiều dài ống không vượt quá chiều dài chuẩn, trong máy đã có đủ môi chất lạnh

 

Thêm sản phẩm để so sánh