- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Điều hòa treo tường 2 chiều LG H09ENB
Liên hệ
Loại máy | Điều hoà 2 chiều |
Công suất làm lạnh | 1 HP - 9.000 BTU |
Công suất sưởi ấm | 9.000 BTU |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Công nghệ Inverter | Máy lạnh thường |
Tiêu thụ điện | Khoảng 0.9 kW/h |
Chế độ tiết kiệm điện | Không |
Chế độ làm lạnh nhanh | Chế độ Jet Cool |
Chế độ gió | Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống |
Tiện ích | Chế độ làm lạnh nhanh, Chế độ ngủ ban đêm, Chức năng hẹn giờ |
Thông tin cục lạnh | Dài 75.6 cm - Cao 26.5 cm - Dày 18.4 cm - Nặng 8 kg |
Thông tin cục nóng | Dài 77 cm - Cao 54 cm - Dày 24.5 cm - Nặng 28.5 kg |
Loại Gas sử dụng | R-22 |
Nơi sản xuất | Việt Nam |
Điều hòa treo tường 2 chiều LG H12ENB
Liên hệ
Loại máy | Điều hoà 2 chiều |
Công suất làm lạnh | 1.5 HP - 12.000 BTU |
Công suất sưởi ấm | 12.000 BTU |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 15 - 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Công nghệ Inverter | Máy lạnh thường |
Tiêu thụ điện | Khoảng 1.1 kW/h |
Chế độ tiết kiệm điện | Không |
Chế độ làm lạnh nhanh | Chế độ Jet Cool |
Chế độ gió | Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống |
Tiện ích | Chế độ làm lạnh nhanh, Chế độ ngủ ban đêm, Chức năng hẹn giờ |
Kích thước cục lạnh | 81 x 29 x 21 cm |
Kích thước cục nóng | 72 x 50 x 27 cm |
Loại Gas sử dụng | R-22 |
Nơi sản xuất | Việt Nam |