- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy in 'HP Designjet T795 44-in ePrinter ( Khổ Ao )
93,000,000₫
Loại máy | Máy in phun màu khổ lớn A0 với tính năng plug-and-play thuận tiện |
Tốc độ in | - Bản vẽ đường thẳng: 28giây/trang khổ A1 ; Hình ảnh màu: - In nhanh: 41m2/giờ trên giấy phủ. Tối ưu: 3.1m2/giờ trên giấy bóng.: Bản vẽ đường thẳng: 28giây/trang khổ A1, Hình ảnh màu: - In nhanh: 41m2/giờ trên giấy phủ. Tối ưu: 3.1m2/giờ trên giấy bóng. |
Độ phân giải: | 2400 x 1200 dpi. |
Công nghệ: | in phun nhiệt HP. |
Xử lý giấy | nạp giấy tờ, giấy cuộn, cắt giấy tự động. |
Giao diện kết nối | Gigabit Ethernet (1000 Base-T), Hi-Speed USB 2.0 certified, EIO Jetdirect accessory slot. |
Kích thước (W x D x H): |
Máy in: 1770 x 701 x 1050 mm (69.7 x 27.6 x 41.3 in) , Kiện hàng:1930 x 766 x 770 mm (76 x 30.2 x 30 .3 in ). |
Mực: |
6 hộp mực - C9370A: HP 72 130-ml Photo Black Ink Cartridge
- C9371A: HP 72 130-ml Cyan Ink Cartridge |
Trọng lượng (kg) | 81.6 kg (180 lb). |
Đầu phun |
3 đầu phun
- C9380A: HP 72 Gray and Photo Black Printhead |
Ngôn ngữ in | Adobe® PostScript® 3™, Adobe PDF 1.7, HP-GL/2, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI. |
Bộ nhớ | Gigabit Ethernet (1000 Base-T), Hi-Speed USB 2.0 certified, EIO Jetdirect accessory slot. |
Máy in HP LASERJET ENTERPRISE M4555 MFP
92,300,000₫
Tên sản phẩm | HP LaserJet Enterprice M4555H MFP ( Print-Scan-Copy) |
Loại máy in | Máy in Laserđa năng (N/ SCAN/ COPY/ FAX) |
tốc độ in | 52 trang / phút |
độ phân giải | 1200x1200 |
Khổ giấy | Tối đa khổ A4 |
Mực in | CE390A ( HP 90A ) |
Tính năng chung |
In/scan/copy 2 mặt tự động, in mạng
HP LaserJet Enterprice M4555H MFP ( Print-Scan-Copy) |
Khay giấy | Input: 500 & 100 sheet trays, 50 sheet ADF , Copy : up to 1000 pg , Reduce/ enlarge: 25%- 200% , Scan to E-mail ; Save-to-Network Folder; Save-to-USB drive; Send to FTP; Send to LAN Fax; Send to Internet Fax ; Secondary e-mail; Send to folder; Send-to-workflow; Send-to-printer; Authentication; Digital fax (send to LAN, Windows 2000, Internet); OCR; PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A , Auto duplex printing , HP PCL6, HP PCL 5e, HP Postscript level 3 emulation, direct PDF printing |
Tốc độ xử lý | 800MHz |
Bộ nhớ RAM: | 1GB |
Chuẩn kết nối | USB 2.0, Network, |
Hiệu suất làm việc | 250.000 trang /tháng. |
Kích thước tối đa | 790 x 510 x 570 m |
Trọng lượng | 52.5kg |