- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy in HP Designjet T920 36in ePrinter ( Khổ Ao )
92,400,000₫
Loại máy | Máy in phun màu khổ lớn A0 |
Tốc độ in |
Bản vẽ đường thẳng (21 giây/ trang A1/D), 120 trang A1/D/giờ trên giấy thường (Plain paper).
|
Độ phân giải: | Lên đến 2400 x 1200 dpi tối ưu hóa từ 1200 x 1200 dpi đầu vào và tối ưu hóa cho giấy ảnh được chọn |
Công nghệ: | In phun nhiệt HP. |
Xử lý giấy | nạp giấy tờ, giấy cuộn, tích hợp khay đựng giấy, cắt giấy tự động |
Giao diện kết nối | Fast Ethernet (100Base-T), Hi-Speed USB 2.0 certified, Wi-Fi. |
Kích thước (W x D x H): |
- Máy in: 1399 x 693 x 950 mm - Kiện hàng:1502 x 759 x 775 mm - 112.5 Kg |
Mực: |
B3P23A HP 727 130-ml Photo Black Designjet Ink Cartridge B3P19A HP 727 130-ml Cyan Designjet Ink Cartridge B3P20A HP 727 130-ml Magenta Designjet Ink Cartridge B3P21A HP 727 130-ml Yellow Designjet Ink Cartridge B3P24A HP 727 130-ml Gray Designjet Ink Cartridge B3P22A HP 727 130-ml Matte Black Designjet Ink Cartridge |
Trọng lượng (kg) | 87 Kg |
Ngôn ngữ in | HP-GL/2, HP-RTL, TIFF, JPEC, CALS G4, HP PCL 3 GUI, URF |
Bộ nhớ | 32GB |
Máy in HP LASERJET ENTERPRISE M4555 MFP
92,300,000₫
Tên sản phẩm | HP LaserJet Enterprice M4555H MFP ( Print-Scan-Copy) |
Loại máy in | Máy in Laserđa năng (N/ SCAN/ COPY/ FAX) |
tốc độ in | 52 trang / phút |
độ phân giải | 1200x1200 |
Khổ giấy | Tối đa khổ A4 |
Mực in | CE390A ( HP 90A ) |
Tính năng chung |
In/scan/copy 2 mặt tự động, in mạng
HP LaserJet Enterprice M4555H MFP ( Print-Scan-Copy) |
Khay giấy | Input: 500 & 100 sheet trays, 50 sheet ADF , Copy : up to 1000 pg , Reduce/ enlarge: 25%- 200% , Scan to E-mail ; Save-to-Network Folder; Save-to-USB drive; Send to FTP; Send to LAN Fax; Send to Internet Fax ; Secondary e-mail; Send to folder; Send-to-workflow; Send-to-printer; Authentication; Digital fax (send to LAN, Windows 2000, Internet); OCR; PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A , Auto duplex printing , HP PCL6, HP PCL 5e, HP Postscript level 3 emulation, direct PDF printing |
Tốc độ xử lý | 800MHz |
Bộ nhớ RAM: | 1GB |
Chuẩn kết nối | USB 2.0, Network, |
Hiệu suất làm việc | 250.000 trang /tháng. |
Kích thước tối đa | 790 x 510 x 570 m |
Trọng lượng | 52.5kg |